i5-14600KF vs EPYC 9655P
Tổng điểm hiệu suất
EPYC 9655P vượt qua Core i5-14600KF với mức trọn vẹn là 310% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-14600KF và EPYC 9655P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 212 | 1 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 70.51 | 2.66 |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 18.61 | 23.82 |
Tên mã của kiến trúc | Raptor Lake-R (2023−2024) | Turin (2024) |
Ngày phát hành | 17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước) | 10 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $294 | $10,811 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
i5-14600KF có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2551% so với EPYC 9655P.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i5-14600KF và EPYC 9655P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-14600KF và EPYC 9655P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 14 | 96 |
Luồng | 20 | 192 |
Tần số cơ bản | 3.5 GHz | 2.6 GHz |
Tần số tối đa | 5.3 GHz | 4.5 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80 KB (per core) | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (per core) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 24 MB (shared) | 384 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 4 nm |
Kích thước đế | 257 mm2 | 12x 70.6 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 72 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 99,780 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | không có dữ liệu |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-14600KF và EPYC 9655P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | 1700 | SP5 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 400 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-14600KF và EPYC 9655P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
TSX | + | - |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i5-14600KF và EPYC 9655P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i5-14600KF và EPYC 9655P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-14600KF và EPYC 9655P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4, DDR5 Dual-channel | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-14600KF và EPYC 9655P.
Nhân đồ họa | N/A | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i5-14600KF và EPYC 9655P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 16 | 128 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-14600KF và EPYC 9655P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 24.41 | 100.00 |
Mức độ mới | 17 Tháng 10 2023 | 10 Tháng 10 2024 |
Số lượng nhân | 14 | 96 |
Luồng | 20 | 192 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 400 Watt |
i5-14600KF có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 220%.
Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9655P: hiệu năng cao hơn 309.7%, mới hơn 11 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 585.7% và số lượng luồng nhiều hơn 860%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9655P vì nó vượt trội hơn Core i5-14600KF trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Core i5-14600KF được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 9655P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-14600KF và EPYC 9655P, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.