i5-13600KF vs Ryzen 7 8700G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-13600KF
2022
14 lõi / 20 số luồng,125 Watt
23.54
+18.5%
Ryzen 7 8700G
2024
8 lõi / 16 số luồng,65 Watt
19.86

Core i5-13600KF vượt qua Ryzen 7 8700G với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-13600KF và Ryzen 7 8700G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất224290
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.0747.63
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.3929.12
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake, Raptor Cove, Gracemont (2022)Phoenix (2023−2024)
Ngày phát hành27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$294$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i5-13600KF có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 41% so với Ryzen 7 8700G.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-13600KF và Ryzen 7 8700G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-13600KF và Ryzen 7 8700G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân148
Số lượng nhân hiệu suất cao6không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Luồng2016
Tần số cơ bản3.5 GHz4.2 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz5.1 GHz
Loại busDMI 4.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 16 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân35không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm4 nm
Kích thước đế257 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-13600KF và Ryzen 7 8700G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1700AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 W, 181 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-13600KF và Ryzen 7 8700G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AES, AVX, AVX2, AVX-512, BMI1, BMI2, SHA, F16C, FMA3, NX-Bit, AMD64, EVP, AMD-V, SMAP, SMEP, SMT, Precision Boost 2, XDNA2
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-13600KF và Ryzen 7 8700G, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-13600KF và Ryzen 7 8700G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-13600KF và Ryzen 7 8700G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5600, DDR4-3200DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép192 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ89.604 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-13600KF và Ryzen 7 8700G.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 780M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-13600KF và Ryzen 7 8700G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.04.0
Số làn PCI-Express2020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-13600KF và Ryzen 7 8700G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i5-13600KF 23.54
+18.5%
Ryzen 7 8700G 19.86

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-13600KF 37700
+18.5%
Ryzen 7 8700G 31812

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-13600KF 2778
+4.2%
Ryzen 7 8700G 2666

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-13600KF 15665
+13.9%
Ryzen 7 8700G 13749

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.54 19.86
Mức độ mới 27 Tháng 9 2022 8 Tháng 1 2024
Số lượng nhân 14 8
Luồng 20 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 65 Watt

i5-13600KF có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 75% và số lượng luồng nhiều hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 8700G: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-13600KF vì nó vượt trội hơn Ryzen 7 8700G trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-13600KF và Ryzen 7 8700G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-13600KF
Core i5-13600KF
AMD Ryzen 7 8700G
Ryzen 7 8700G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 2001 phiếu

Hãy đánh giá Core i5-13600KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 302 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 8700G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-13600KF và Ryzen 7 8700G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.