i5-13500TE vs Xeon 6556P-B

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-13500TE và Xeon 6556P-B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất578không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng36.73không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-S (2023−2024)Granite Rapids (2024−2025)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)24 Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,628

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-13500TE và Xeon 6556P-B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-13500TE và Xeon 6556P-B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1436
Luồng2072
Tần số cơ bản1.3 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz3.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)144 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Kích thước đế257 mm2598 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C85 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-13500TE và Xeon 6556P-B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
Socket1700Intel BGA 4368
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt215 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-13500TE và Xeon 6556P-B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-13500TE và Xeon 6556P-B, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-13500TE và Xeon 6556P-B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-13500TE và Xeon 6556P-B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5 Dual-channelDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-13500TE và Xeon 6556P-B.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 770N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-13500TE và Xeon 6556P-B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express1632

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 24 Tháng 2 2025
Số lượng nhân 14 36
Luồng 20 72
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 215 Watt

i5-13500TE có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 514.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6556P-B: mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 157.1% và số lượng luồng nhiều hơn 260%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i5-13500TE và Intel Xeon 6556P-B. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i5-13500TE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon 6556P-B dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-13500TE
Core i5-13500TE
Intel Xeon 6556P-B
Xeon 6556P-B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-13500TE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6556P-B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-13500TE và Xeon 6556P-B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.