i5-1345U vs Ryzen 5 7540U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-1345U
2023
10 lõi / 12 số luồng,15 Watt
9.24
Ryzen 5 7540U
2023
6 lõi / 12 số luồng,28 Watt
11.71
+26.7%

Ryzen 5 7540U vượt qua Core i5-1345U với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-1345U và Ryzen 5 7540U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất835671
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Raptor Lake-UAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng58.7039.86
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-U (2023)Phoenix (Zen4) (2023)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)3 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$309không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-1345U và Ryzen 5 7540U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-1345U và Ryzen 5 7540U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân106
Luồng1212
Tần số cơ bản1.6 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-1345U và Ryzen 5 7540U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 1744FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-1345U và Ryzen 5 7540U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-1345U và Ryzen 5 7540U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-1345U và Ryzen 5 7540U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-1345U và Ryzen 5 7540U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5 Dual-channelDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1345U và Ryzen 5 7540U.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs ( - 1250 MHz)AMD Radeon 740M ( - 2500 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-1345U và Ryzen 5 7540U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express820

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-1345U và Ryzen 5 7540U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i5-1345U 9.24
Ryzen 5 7540U 11.71
+26.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-1345U 14802
Ryzen 5 7540U 18750
+26.7%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i5-1345U 1311
Ryzen 5 7540U 1676
+27.8%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i5-1345U 240
Ryzen 5 7540U 264
+10%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i5-1345U 7738
Ryzen 5 7540U 8296
+7.2%

Blender(-)

i5-1345U 415
+0.5%
Ryzen 5 7540U 413

Geekbench 5.5 Single-Core

i5-1345U 1653
Ryzen 5 7540U 1866
+12.9%

7-Zip Single

i5-1345U 5296
Ryzen 5 7540U 6039
+14%

7-Zip

i5-1345U 34915
Ryzen 5 7540U 35368
+1.3%

WebXPRT 3

i5-1345U 278
Ryzen 5 7540U 286
+3.1%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i5-1345U 813
+18.3%
Ryzen 5 7540U 687

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.24 11.71
Nhân đồ họa 7.57 8.28
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 3 Tháng 5 2023
Số lượng nhân 10 6
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 28 Watt

i5-1345U có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7540U: hiệu năng cao hơn 26.7%, nhân đồ họa nhanh hơn 9.4%, mới hơn 3 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 7540U vì nó vượt trội hơn Core i5-1345U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-1345U và Ryzen 5 7540U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-1345U
Core i5-1345U
AMD Ryzen 5 7540U
Ryzen 5 7540U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 53 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-1345U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 57 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7540U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-1345U và Ryzen 5 7540U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.