i5-13420H vs Ultra 5 226V

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-13420H
2023
8 lõi / 12 số luồng,45 Watt
11.38
Core Ultra 5 226V
2024
8 lõi / 8 số luồng,17 Watt
11.66
+2.5%

Core Ultra 5 226V chỉ vượt qua Core i5-13420H với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-13420H và Core Ultra 5 226V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất699676
Vị trí theo mức độ phổ biến39không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Raptor Lake-Hkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng24.1065.36
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-H (2023−2024)Lunar Lake (2024)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-13420H và Core Ultra 5 226V: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-13420H và Core Ultra 5 226V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Số lượng nhân hiệu suất cao44
Số lượng nhân hiệu quả4không có dữ liệu
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấpkhông có dữ liệu4
Luồng128
Tần số cơ bản2.1 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa4.6 GHz4.5 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu37 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)2.5 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm3 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-13420H và Core Ultra 5 226V với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1744FCBGA2833
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt17 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-13420H và Core Ultra 5 226V hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Hyper-Threading Technology+-
TSX++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost++
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-13420H và Core Ultra 5 226V, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-13420H và Core Ultra 5 226V hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-13420H và Core Ultra 5 226V. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép96 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-13420H và Core Ultra 5 226V.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics for 13th Gen Intel ProcessorsIntel Arc Graphics 130V
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.4 GHz1.85 GHz
Số lượng khối thực thi48không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-13420H và Core Ultra 5 226V.

Số lượng màn hình tối đa43

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-13420H và Core Ultra 5 226V, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hz3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-13420H và Core Ultra 5 226V, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112.2
OpenGL4.64.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-13420H và Core Ultra 5 226V hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express84
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu5.0 and 4.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-13420H và Core Ultra 5 226V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i5-13420H 11.38
Ultra 5 226V 11.66
+2.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-13420H 18231
Ultra 5 226V 18683
+2.5%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i5-13420H 8336
Ultra 5 226V 8704
+4.4%

Blender(-)

i5-13420H 289
Ultra 5 226V 355
+22.8%

Geekbench 5.5 Single-Core

i5-13420H 1664
Ultra 5 226V 1852
+11.3%

7-Zip Single

i5-13420H 5331
+0.5%
Ultra 5 226V 5305

7-Zip

i5-13420H 44970
+35.9%
Ultra 5 226V 33099

WebXPRT 4 Overall

i5-13420H 238
Ultra 5 226V 249
+4.6%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i5-13420H 502
Ultra 5 226V 624
+24.3%

Geekbench 6.3 Multi-Core

i5-13420H 9241
Ultra 5 226V 9850
+6.6%

Geekbench 6.3 Single-Core

i5-13420H 2318
Ultra 5 226V 2527
+9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.38 11.66
Nhân đồ họa 5.60 11.87
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 24 Tháng 9 2024
Luồng 12 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 17 Watt

i5-13420H có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 226V: hiệu năng cao hơn 2.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 112%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 164.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i5-13420H và Core Ultra 5 226V. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-13420H và Core Ultra 5 226V, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-13420H
Core i5-13420H
Intel Core Ultra 5 226V
Core Ultra 5 226V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 1104 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-13420H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 226V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-13420H và Core Ultra 5 226V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.