i5-1335U vs Ultra 7 164U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-1335U
2023
10 lõi / 12 số luồng,15 Watt
9.11
+0.6%
Core Ultra 7 164U
2023
12 lõi / 14 số luồng,9 Watt
9.06

Core i5-1335U chỉ vượt qua Core Ultra 7 164U với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-1335U và Core Ultra 7 164U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất850855
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Raptor Lake-UIntel Meteor Lake-U
Hiệu quả năng lượng57.8895.93
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-U (2023)Meteor Lake-U (2023)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$340$448

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-1335U và Core Ultra 7 164U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-1335U và Core Ultra 7 164U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1012
Số lượng nhân hiệu suất cao22
Số lượng nhân hiệu quả88
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấpkhông có dữ liệu2
Luồng1214
Tần số cơ bản1.3 GHz1.1 GHz
Tần số tối đa4.6 GHz4.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nmIntel 4 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C110 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-1335U và Core Ultra 7 164U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1744FCBGA2551
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt9 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-1335U và Core Ultra 7 164U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost++
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, ONNX RT

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-1335U và Core Ultra 7 164U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-1335U và Core Ultra 7 164U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-1335U và Core Ultra 7 164U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép96 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1335U và Core Ultra 7 164U.

Nhân đồ họaIntel® Iris® Xe Graphics eligibleIntel® Graphics
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.25 GHz1.8 GHz
Số lượng khối thực thi80không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1335U và Core Ultra 7 164U.

Số lượng màn hình tối đa43

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1335U và Core Ultra 7 164U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hz3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1335U và Core Ultra 7 164U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112.2
OpenGL4.64.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-1335U và Core Ultra 7 164U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express88
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu4.0 and 3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-1335U và Core Ultra 7 164U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i5-1335U 9.11
+0.6%
Ultra 7 164U 9.06

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-1335U 14590
+0.6%
Ultra 7 164U 14506

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i5-1335U 1464
+12.3%
Ultra 7 164U 1304

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i5-1335U 238
+5.8%
Ultra 7 164U 225

Geekbench 5.5 Multi-Core

i5-1335U 7856
+4.7%
Ultra 7 164U 7503

Blender(-)

i5-1335U 409
+3.5%
Ultra 7 164U 395

Geekbench 5.5 Single-Core

i5-1335U 1669
+9.7%
Ultra 7 164U 1522

7-Zip Single

i5-1335U 5171
+12%
Ultra 7 164U 4619

7-Zip

i5-1335U 34186
+16.4%
Ultra 7 164U 29361

WebXPRT 3

i5-1335U 260
+10.2%
Ultra 7 164U 236

CrossMark Overall

i5-1335U 1450
+8.4%
Ultra 7 164U 1338

WebXPRT 4 Overall

i5-1335U 231
+3.6%
Ultra 7 164U 223

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i5-1335U 804
+4.4%
Ultra 7 164U 770

Geekbench 6.3 Multi-Core

i5-1335U 8597
+2.2%
Ultra 7 164U 8411

Geekbench 6.3 Single-Core

i5-1335U 2260
+5.8%
Ultra 7 164U 2136

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.11 9.06
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 10 12
Luồng 12 14
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 9 Watt

i5-1335U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 7 164U: mới hơn 11 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 20% và số lượng luồng nhiều hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i5-1335U và Core Ultra 7 164U. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-1335U và Core Ultra 7 164U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-1335U
Core i5-1335U
Intel Core Ultra 7 164U
Core Ultra 7 164U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 716 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-1335U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 10 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 164U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-1335U và Core Ultra 7 164U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.