i5-1240P vs i5-13450HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-1240P
2022
12 lõi / 16 số luồng,28 Watt
10.61
Core i5-13450HX
2023
10 lõi / 16 số luồng,55 Watt
15.93
+50.1%

Core i5-13450HX vượt qua Core i5-1240P với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-1240P và Core i5-13450HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất746427
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Alder Lake-PRaptor Lake-HX
Hiệu quả năng lượng36.1127.60
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-P (2022)Raptor Lake-HX (2023)
Ngày phát hành23 Tháng 2 2022 (2 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$326

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-1240P và Core i5-13450HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-1240P và Core i5-13450HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1210
Số lượng nhân hiệu suất cao46
Số lượng nhân hiệu quả84
Luồng1616
Tần số cơ bản1.7 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz4.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)20 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nmIntel 7 nm
Kích thước đế217 mm2257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-1240P và Core i5-13450HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1744FCBGA1964
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-1240P và Core i5-13450HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-1240P và Core i5-13450HX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-1240P và Core i5-13450HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-1240P và Core i5-13450HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB192 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu76.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1240P và Core i5-13450HX.

Nhân đồ họaIntel® Iris® Xe Graphics eligibleIntel UHD Graphics for 13th Gen Intel Processors
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.3 GHz1.45 GHz
Số lượng khối thực thi8016

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1240P và Core i5-13450HX.

Số lượng màn hình tối đa44

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1240P và Core i5-13450HX, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hz5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1240P và Core i5-13450HX, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112.1
OpenGL4.64.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-1240P và Core i5-13450HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express2020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-1240P và Core i5-13450HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i5-1240P 10.61
i5-13450HX 15.93
+50.1%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-1240P 16986
i5-13450HX 25512
+50.2%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

i5-1240P 8205
i5-13450HX 9840
+19.9%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

i5-1240P 42275
i5-13450HX 58749
+39%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i5-1240P 22
i5-13450HX 29
+32.4%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i5-1240P 1567
i5-13450HX 2503
+59.8%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i5-1240P 226
i5-13450HX 248
+9.7%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

i5-1240P 2.85
i5-13450HX 3.05
+7%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
i5-1240P 6.6
i5-13450HX 13.5
+105%

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

i5-1240P 17276
+153%
i5-13450HX 6830

Geekbench 5.5 Multi-Core

i5-1240P 8298
i5-13450HX 12005
+44.7%

Blender(-)

i5-1240P 399
+99.5%
i5-13450HX 200

Geekbench 5.5 Single-Core

i5-1240P 1589
i5-13450HX 1757
+10.6%

7-Zip Single

i5-1240P 4791
i5-13450HX 5571
+16.3%

7-Zip

i5-1240P 34118
i5-13450HX 61811
+81.2%

WebXPRT 3

i5-1240P 262
i5-13450HX 281
+7.5%

CrossMark Overall

i5-1240P 1502
i5-13450HX 1804
+20.1%

WebXPRT 4 Overall

i5-1240P 228
i5-13450HX 243
+6.6%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i5-1240P 812
+110%
i5-13450HX 387

Geekbench 6.3 Multi-Core

i5-1240P 10364
i5-13450HX 12684
+22.4%

Geekbench 6.3 Single-Core

i5-1240P 2209
i5-13450HX 2417
+9.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.61 15.93
Mức độ mới 23 Tháng 2 2022 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 12 10
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 55 Watt

i5-1240P có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 96.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-13450HX: hiệu năng cao hơn 50.1%vàmới hơn 10 tháng.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-13450HX vì nó vượt trội hơn Core i5-1240P trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-1240P và Core i5-13450HX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-1240P
Core i5-1240P
Intel Core i5-13450HX
Core i5-13450HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 836 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-1240P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 780 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-13450HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-1240P và Core i5-13450HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.