i5-12400F vs Steam Deck OLED APU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-12400F
2022
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
12.14
+167%
Steam Deck OLED APU
2023
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
4.55

Core i5-12400F vượt qua Steam Deck OLED APU với mức trọn vẹn là 167% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6741359
Vị trí theo mức độ phổ biến2không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất45.14không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuRenoir (Ryzen 4000 APU)
Hiệu quả năng lượng17.8629.00
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-S (2022)Van Gogh (Custom) (2023)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$180không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-12400F và Steam Deck OLED APU: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-12400F và Steam Deck OLED APU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Số lượng nhân hiệu suất cao6không có dữ liệu
Luồng128
Tần số cơ bản2.5 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz3.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 318 MB (shared)4 MB
Quy trình công nghệIntel 7 nm6 nm
Kích thước đế163 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-12400F và Steam Deck OLED APU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCLGA1700không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-12400F và Steam Deck OLED APU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-12400F và Steam Deck OLED APU, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-12400F và Steam Deck OLED APU hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-12400F và Steam Deck OLED APU. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800, DDR4-3200DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-12400F và Steam Deck OLED APU.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon Steam Deck 8CU (1000 - 1600 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-12400F và Steam Deck OLED APU hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-12400F và Steam Deck OLED APU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-12400F 12.14
+167%
Steam Deck OLED APU 4.55

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i5-12400F 1759
+155%
Steam Deck OLED APU 689

Geekbench 5.5 Multi-Core

i5-12400F 9517
+114%
Steam Deck OLED APU 4457

Geekbench 5.5 Single-Core

i5-12400F 1742
+17.2%
Steam Deck OLED APU 1486

7-Zip

i5-12400F 45043
+129%
Steam Deck OLED APU 19684

CrossMark Overall

i5-12400F 1762
+110%
Steam Deck OLED APU 840

WebXPRT 4 Overall

i5-12400F 235
+120%
Steam Deck OLED APU 107

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.14 4.55
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 9 Tháng 11 2023
Số lượng nhân 6 4
Luồng 12 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 15 Watt

i5-12400F có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 166.8%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Steam Deck OLED APU: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i5-12400F vì nó vượt trội hơn AMD Steam Deck OLED APU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-12400F được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Steam Deck OLED APU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-12400F
Core i5-12400F
AMD Steam Deck OLED APU
Steam Deck OLED APU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 15631 phiếu

Hãy đánh giá Core i5-12400F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 21 phiếu

Hãy đánh giá Steam Deck OLED APU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-12400F và Steam Deck OLED APU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.