i5-1235U vs Ryzen 7 7700X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-1235U
2022
10 lõi / 12 số luồng,15 Watt
8.27
Ryzen 7 7700X
2022
8 lõi / 16 số luồng,105 Watt
22.42
+171%

Ryzen 7 7700X vượt qua Core i5-1235U với mức trọn vẹn là 171% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-1235U và Ryzen 7 7700X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất928240
Vị trí theo mức độ phổ biến12không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu46.24
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Alder Lake-MAMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng52.5420.35
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-U (2022)Raphael (Zen4) (2022−2023)
Ngày phát hành23 Tháng 2 2022 (2 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-1235U và Ryzen 7 7700X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-1235U và Ryzen 7 7700X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân108
Số lượng nhân hiệu suất cao2không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Luồng1216
Tần số cơ bản1.3 GHz4.5 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz5.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)32 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu70 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu61 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu6,570 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-1235U và Ryzen 7 7700X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1744AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-1235U và Ryzen 7 7700X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX25 nm, 0.650 - 1.475V
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-1235U và Ryzen 7 7700X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-1235U và Ryzen 7 7700X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-1235U và Ryzen 7 7700X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR5-5200
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1235U và Ryzen 7 7700X.

Nhân đồ họaIntel® Iris® Xe Graphics eligibleAMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) (400 - 2200 MHz)
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.2 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi80không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1235U và Ryzen 7 7700X.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1235U và Ryzen 7 7700X, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1235U và Ryzen 7 7700X, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-1235U và Ryzen 7 7700X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express2024

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-1235U và Ryzen 7 7700X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i5-1235U 8.27
Ryzen 7 7700X 22.42
+171%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-1235U 13242
Ryzen 7 7700X 35916
+171%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-1235U 1846
Ryzen 7 7700X 2977
+61.3%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-1235U 5681
Ryzen 7 7700X 15516
+173%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i5-1235U 1094
Ryzen 7 7700X 3114
+185%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i5-1235U 218
Ryzen 7 7700X 315
+44.8%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i5-1235U 6085
Ryzen 7 7700X 14131
+132%

Blender(-)

i5-1235U 470
+188%
Ryzen 7 7700X 163

Geekbench 5.5 Single-Core

i5-1235U 1592
Ryzen 7 7700X 2218
+39.4%

7-Zip Single

i5-1235U 5138
Ryzen 7 7700X 8074
+57.2%

7-Zip

i5-1235U 30362
Ryzen 7 7700X 85707
+182%

WebXPRT 3

i5-1235U 251
Ryzen 7 7700X 355
+41.4%

CrossMark Overall

i5-1235U 1431
Ryzen 7 7700X 2313
+61.7%

WebXPRT 4 Overall

i5-1235U 226
Ryzen 7 7700X 301
+33.2%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i5-1235U 872
+234%
Ryzen 7 7700X 261

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.27 22.42
Mức độ mới 23 Tháng 2 2022 27 Tháng 9 2022
Số lượng nhân 10 8
Luồng 12 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 105 Watt

i5-1235U có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 600%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 7700X: hiệu năng cao hơn 171.1%, mới hơn 7 thángvàsố lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 7700X vì nó vượt trội hơn Core i5-1235U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-1235U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 7 7700X dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-1235U và Ryzen 7 7700X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-1235U
Core i5-1235U
AMD Ryzen 7 7700X
Ryzen 7 7700X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2899 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-1235U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1698 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7700X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-1235U và Ryzen 7 7700X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.