i5-11400F vs Xeon w9-3595X

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-11400F
2021
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
10.58
Xeon w9-3595X
2024
60 lõi / 120 số luồng, 385 Watt
63.28
+498%

Xeon w9-3595X vượt qua Core i5-11400F với mức trọn vẹn là 498% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất77916
Vị trí theo mức độ phổ biến33không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.9721.03
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng15.5615.71
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcRocket Lake (2021)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành16 Tháng 3 2021 (4 năm năm trước)24 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$157$5,889

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i5-11400F có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 81% so với Xeon w9-3595X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-11400F và Xeon w9-3595X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-11400F và Xeon w9-3595X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân660
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu60
Luồng12120
Tần số cơ bản2.6 GHz2 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz4.8 GHz
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)112.5 MB
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đế276 mm24x 477 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C81 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-11400F và Xeon w9-3595X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1200FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt385 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-11400F và Xeon w9-3595X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Turbo Boost Max 3.0-+
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-11400F và Xeon w9-3595X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
SGX--
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-11400F và Xeon w9-3595X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-11400F và Xeon w9-3595X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ28
Băng thông bộ nhớ50 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-11400F và Xeon w9-3595X.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-11400F và Xeon w9-3595X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express20112

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-11400F và Xeon w9-3595X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-11400F 10.58
Xeon w9-3595X 63.28
+498%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i5-11400F 16972
Xeon w9-3595X 101511
+498%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.58 63.28
Mức độ mới 16 Tháng 3 2021 24 Tháng 8 2024
Số lượng nhân 6 60
Luồng 12 120
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 385 Watt

i5-11400F có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 492.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon w9-3595X: hiệu năng cao hơn 498.1%, mới hơn 3 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 900% và số lượng luồng nhiều hơn 900%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon w9-3595X vì nó vượt trội hơn Intel Core i5-11400F trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-11400F được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon w9-3595X dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-11400F
Core i5-11400F
Intel Xeon w9-3595X
Xeon w9-3595X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 9129 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-11400F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 56 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon w9-3595X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-11400F và Xeon w9-3595X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.