i5-10400 vs Pentium N4200E

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1158không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến87không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng4.44không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcComet Lake (2020−2025)không có dữ liệu
Ngày phát hành30 Tháng 4 2020 (5 năm năm trước)1 Tháng 7 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-10400 và Pentium N4200E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-10400 và Pentium N4200E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng124
Tần số cơ bản2.9 GHz1.1 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz2.5 GHz
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)2 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-10400 và Pentium N4200E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1200FCBGA1296
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-10400 và Pentium N4200E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Smart Responsekhông có dữ liệu-
GPIOkhông có dữ liệu+
Smart Connectkhông có dữ liệu-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
HD Audiokhông có dữ liệu+
RSTkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-10400 và Pentium N4200E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Bootkhông có dữ liệu+
MPX-+
Identity Protection++
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard++
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-10400 và Pentium N4200E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
VT-ikhông có dữ liệu-
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-10400 và Pentium N4200E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR3L/LPDDR3 up to 1866 MT/s; LPDDR4 up to 2400 MT/s
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ41.6 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-10400 và Pentium N4200E.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 630Intel HD Graphics 505
Dung lượng bộ nhớ video64 GB8 GB
Quick Sync Video++
Clear Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHz750 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu18
InTru 3D+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-10400 và Pentium N4200E.

Số lượng màn hình tối đa33
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
MIPI-DSIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-10400 và Pentium N4200E, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160@30Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096 x 2304@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-10400 và Pentium N4200E, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12+
OpenGL4.5+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-10400 và Pentium N4200E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express166
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu8
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 2.70 0.81
Mức độ mới 30 Tháng 4 2020 1 Tháng 7 2019
Số lượng nhân 6 4
Luồng 12 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 6 Watt

i5-10400 có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 233.3%, mới hơn 9 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium N4200E: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 983.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i5-10400 và Intel Pentium N4200E. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i5-10400 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Pentium N4200E dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-10400
Core i5-10400
Intel Pentium N4200E
Pentium N4200E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3390 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-10400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium N4200E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-10400 và Pentium N4200E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.