i5-1035G1 vs i7-1195G7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-1035G1
2019
4 lõi / 8 số luồng,15 Watt
4.57
Core i7-1195G7
2021
4 lõi / 8 số luồng,28 Watt
6.67
+46%

Core i7-1195G7 vượt qua Core i5-1035G1 với mức quan trọng là 46% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-1035G1 và Core i7-1195G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13161052
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5Tiger Lake
Hiệu quả năng lượng17.4222.70
Tên mã của kiến trúcIce Lake (Client) (2019)Tiger Lake-UP3 (2020−2021)
Ngày phát hành1 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$297không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-1035G1 và Core i7-1195G7: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-1035G1 và Core i7-1195G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản1 GHz2.9 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz5 GHz
Loại busOPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 4 GT/s4 GT/s
Hệ số nhân10không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm10 nm SuperFin
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-1035G1 và Core i7-1195G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1526FCBGA1449
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-1035G1 và Core i7-1195G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
FMA++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-1035G1 và Core i7-1195G7, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
SGXYes with Intel® ME-
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-1035G1 và Core i7-1195G7 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-1035G1 và Core i7-1195G7. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ59.732 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1035G1 và Core i7-1195G7.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 10th Gen Intel ProcessorsIntel® Iris® Xe Graphics eligible
Quick Sync Video++
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.05 GHz1.4 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu96

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1035G1 và Core i7-1195G7.

Số lượng màn hình tối đa34
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1035G1 và Core i7-1195G7, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort5120 x 3200@60Hz7680x4320@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1035G1 và Core i7-1195G7, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212.1
OpenGL4.64.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-1035G1 và Core i7-1195G7 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-1035G1 và Core i7-1195G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i5-1035G1 4.57
i7-1195G7 6.67
+46%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-1035G1 7312
i7-1195G7 10690
+46.2%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

i5-1035G1 10.8
i7-1195G7 8.17
+32.2%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i5-1035G1 6
i7-1195G7 11
+82.3%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i5-1035G1 606
i7-1195G7 940
+55.1%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i5-1035G1 168
i7-1195G7 222
+32.5%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

i5-1035G1 1.97
i7-1195G7 2.7
+37.1%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
i5-1035G1 4.2
i7-1195G7 6.4
+52.4%

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

i5-1035G1 3800
i7-1195G7 6334
+66.7%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i5-1035G1 3858
i7-1195G7 4734
+22.7%

Blender(-)

i5-1035G1 863
+44.4%
i7-1195G7 598

Geekbench 5.5 Single-Core

i5-1035G1 1219
i7-1195G7 1536
+26%

7-Zip Single

i5-1035G1 4159
i7-1195G7 5386
+29.5%

7-Zip

i5-1035G1 15156
i7-1195G7 24669
+62.8%

WebXPRT 3

i5-1035G1 178
i7-1195G7 261
+46.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.57 6.67
Mức độ mới 1 Tháng 8 2019 31 Tháng 5 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 28 Watt

i5-1035G1 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-1195G7: hiệu năng cao hơn 46%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-1195G7 vì nó vượt trội hơn Core i5-1035G1 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-1035G1 và Core i7-1195G7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-1035G1
Core i5-1035G1
Intel Core i7-1195G7
Core i7-1195G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2934 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-1035G1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 212 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-1195G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-1035G1 và Core i7-1195G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.