i5-1034G1 vs Ryzen 5 5500U
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 5 5500U vượt qua Core i5-1034G1 với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1207 | 990 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 24 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Core i5 | AMD Lucienne (Zen 2, Ryzen 5000) |
Hiệu quả năng lượng | 35.91 | 30.77 |
Nhà phát triển | Intel | AMD |
Nhà sản xuất | không có dữ liệu | TSMC |
Tên mã của kiến trúc | Ice Lake U (2019−2020) | Lucienne-U (Zen 2) (2021) |
Ngày phát hành | 29 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước) | 12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i5-1034G1 và Ryzen 5 5500U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-1034G1 và Ryzen 5 5500U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 6 |
Luồng | 8 | 12 |
Tần số cơ bản | 0.8 GHz | 2.1 GHz |
Tần số tối đa | 3.6 GHz | 4 GHz |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 21 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 192 KB | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6 MB | 8 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 7 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 156 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 105 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 9,800 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-1034G1 và Ryzen 5 5500U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | không có dữ liệu | FP6 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 25 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-1034G1 và Ryzen 5 5500U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME |
AES-NI | - | + |
FMA | - | + |
AVX | - | + |
Turbo Boost Technology | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i5-1034G1 và Ryzen 5 5500U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-1034G1 và Ryzen 5 5500U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 64 GB |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1034G1 và Ryzen 5 5500U.
Nhân đồ họa | Intel UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) (300 MHz) | AMD Radeon RX Vega 7 ( - 1800 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i5-1034G1 và Ryzen 5 5500U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 12 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-1034G1 và Ryzen 5 5500U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Cinebench 15 64-bit multi-core
Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.
Cinebench 15 64-bit single-core
Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.63 | 8.04 |
Nhân đồ họa | 2.92 | 6.95 |
Mức độ mới | 29 Tháng 5 2019 | 12 Tháng 1 2021 |
Số lượng nhân | 4 | 6 |
Luồng | 8 | 12 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 25 Watt |
i5-1034G1 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 5500U: hiệu năng cao hơn 42.8%, nhân đồ họa nhanh hơn 138%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 5500U vì nó vượt trội hơn Intel Core i5-1034G1 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.