i5-10210Y vs Xeon Silver 4510T

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-10210Y
2019
4 lõi / 8 số luồng, 7 Watt
2.73
Xeon Silver 4510T
2023
12 lõi / 24 luồng, 115 Watt
18.60
+581%

Xeon Silver 4510T vượt qua Core i5-10210Y với mức trọn vẹn là 581% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-10210Y và Xeon Silver 4510T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1753338
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu75.25
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Comet Lakekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng28.8915.40
Tên mã của kiến trúcComet Lake-Y (2019)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành21 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$624

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-10210Y và Xeon Silver 4510T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-10210Y và Xeon Silver 4510T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân412
Luồng824
Tần số cơ bản1 GHz2 GHz
Tần số tối đa4 GHz3.7 GHz
Tốc độ bus4 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)30 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C84 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-10210Y và Xeon Silver 4510T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketUTFCBGA1377FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt115 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-10210Y và Xeon Silver 4510T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-10210Y và Xeon Silver 4510T, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEYes with Intel® SPS
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-10210Y và Xeon Silver 4510T hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-10210Y và Xeon Silver 4510T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5 @ 4400 MT/s (1 DPC &2DPC)
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ28
Băng thông bộ nhớ33.33 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-10210Y và Xeon Silver 4510T.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 10th Gen Intel ProcessorsN/A
Dung lượng bộ nhớ video16 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.05 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi24không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-10210Y và Xeon Silver 4510T.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-10210Y và Xeon Silver 4510T, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304@24Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP3840 x 2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840 x 2160@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-10210Y và Xeon Silver 4510T, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-10210Y và Xeon Silver 4510T hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05
Số làn PCI-Express1080

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-10210Y và Xeon Silver 4510T trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-10210Y 2.73
Xeon Silver 4510T 18.60
+581%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-10210Y 4382
Xeon Silver 4510T 29830
+581%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.73 18.60
Mức độ mới 21 Tháng 8 2019 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 4 12
Luồng 8 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 115 Watt

i5-10210Y có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1542.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4510T: hiệu năng cao hơn 581.3%, mới hơn 4 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Silver 4510T vì nó vượt trội hơn Core i5-10210Y trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i5-10210Y được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Silver 4510T dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-10210Y
Core i5-10210Y
Intel Xeon Silver 4510T
Xeon Silver 4510T

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 41 phiếu

Hãy đánh giá Core i5-10210Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4510T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-10210Y và Xeon Silver 4510T, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.