i5-10200H vs i5-10500H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-10200H
2020
4 lõi / 8 số luồng, 45 Watt
4.99
Core i5-10500H
2020
6 lõi / 12 số luồng, 45 Watt
6.95
+39.3%

Core i5-10500H vượt qua Core i5-10200H với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12791061
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng10.6014.79
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcComet Lake-H (2020)Comet Lake-H (2020)
Ngày phát hành17 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-10200H và Core i5-10500H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-10200H và Core i5-10500H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng812
Tần số cơ bản2.4 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa4.1 GHz4.5 GHz
Tốc độ bus8 GT/s8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)153 KB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)12 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-10200H và Core i5-10500H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1440FCBGA1440
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-10200H và Core i5-10500H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Turbo Boost Max 3.0-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-10200H và Core i5-10500H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Key++
Identity Protection++
SGXYes with Intel® MEYes with Intel® ME
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-10200H và Core i5-10500H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-10200H và Core i5-10500H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ45.8 GB/s45.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-10200H và Core i5-10500H.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 10th Gen Intel ProcessorsIntel UHD Graphics for 10th Gen Intel Processors
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.05 GHz1.05 GHz
Số lượng khối thực thi12không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-10200H và Core i5-10500H.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVI++

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-10200H và Core i5-10500H, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304@30Hz4096 x 2304@30Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304@60Hz4096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096 x 2304@60Hz4096 x 2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-10200H và Core i5-10500H, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.54.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-10200H và Core i5-10500H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-10200H và Core i5-10500H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i5-10200H 4.99
i5-10500H 6.95
+39.3%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i5-10200H 8004
i5-10500H 11153
+39.3%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i5-10200H 1350
i5-10500H 1456
+7.9%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i5-10200H 4104
i5-10500H 5089
+24%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i5-10200H 842
i5-10500H 1249
+48.3%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i5-10200H 172
i5-10500H 186
+8.5%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i5-10200H 3845
i5-10500H 6332
+64.7%

Blender(-)

i5-10200H 515
+33.6%
i5-10500H 386

Geekbench 5.5 Single-Core

i5-10200H 1094
i5-10500H 1206
+10.2%

7-Zip Single

i5-10200H 4497
i5-10500H 4886
+8.6%

7-Zip

i5-10200H 21148
i5-10500H 33445
+58.1%

WebXPRT 3

i5-10200H 187
i5-10500H 224
+19.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.99 6.95
Mức độ mới 17 Tháng 9 2020 2 Tháng 4 2020
Số lượng nhân 4 6
Luồng 8 12

i5-10200H có các ưu điểm sau: mới hơn 5 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-10500H: hiệu năng cao hơn 39.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i5-10500H vì nó vượt trội hơn Intel Core i5-10200H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-10200H
Core i5-10200H
Intel Core i5-10500H
Core i5-10500H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 206 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-10200H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 744 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-10500H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-10200H và Core i5-10500H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.