i3-N305 vs Ultra 5 226V

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-N305
2023
8 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
6.23
Core Ultra 5 226V
2024
8 lõi / 8 số luồng, 17 Watt
11.62
+86.5%

Core Ultra 5 226V vượt qua Core i3-N305 với mức ấn tượng là 87% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-N305 và Core Ultra 5 226V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1104685
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng39.5865.14
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-N (2023)Lunar Lake (2024)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$309không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-N305 và Core Ultra 5 226V: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-N305 và Core Ultra 5 226V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu4
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấpkhông có dữ liệu4
Luồng88
Tần số cơ bản0.1 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz4.5 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu37 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per module)2.5 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm3 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-N305 và Core Ultra 5 226V với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1264FCBGA2833
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt17 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-N305 và Core Ultra 5 226V hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Hyper-Threading Technology--
TSX-+
Thermal Monitoring++
GPIO+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost-+
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-N305 và Core Ultra 5 226V, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-N305 và Core Ultra 5 226V hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-N305 và Core Ultra 5 226V. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ12

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-N305 và Core Ultra 5 226V.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD GraphicsIntel Arc Graphics 130V
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.25 GHz1.85 GHz
Số lượng khối thực thi32không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-N305 và Core Ultra 5 226V.

Số lượng màn hình tối đa33

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i3-N305 và Core Ultra 5 226V, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160@60Hz4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096 x 2160@60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-N305 và Core Ultra 5 226V, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112.2
OpenGL4.64.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-N305 và Core Ultra 5 226V hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express94
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu5.0 and 4.0
Phiên bản USB2.0/3.2không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-N305 và Core Ultra 5 226V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i3-N305 6.23
Ultra 5 226V 11.62
+86.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i3-N305 9983
Ultra 5 226V 18617
+86.5%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i3-N305 4644
Ultra 5 226V 8704
+87.4%

Blender(-)

i3-N305 589
+65.9%
Ultra 5 226V 355

Geekbench 5.5 Single-Core

i3-N305 1071
Ultra 5 226V 1852
+72.9%

7-Zip Single

i3-N305 4105
Ultra 5 226V 5305
+29.2%

7-Zip

i3-N305 21239
Ultra 5 226V 33099
+55.8%

WebXPRT 4 Overall

i3-N305 145
Ultra 5 226V 249
+71.4%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i3-N305 1199
+92.1%
Ultra 5 226V 624

Geekbench 6.3 Multi-Core

i3-N305 4727
Ultra 5 226V 9850
+108%

Geekbench 6.3 Single-Core

i3-N305 1318
Ultra 5 226V 2527
+91.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.23 11.62
Nhân đồ họa 5.40 11.48
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 24 Tháng 9 2024
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 17 Watt

i3-N305 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 226V: hiệu năng cao hơn 86.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 112.6%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 5 226V vì nó vượt trội hơn Core i3-N305 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i3-N305 và Core Ultra 5 226V, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-N305
Core i3-N305
Intel Core Ultra 5 226V
Core Ultra 5 226V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 710 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-N305 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 226V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i3-N305 và Core Ultra 5 226V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.