i3-9100F vs i7-6820EQ

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-9100F
2019
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
4.19
Core i7-6820EQ
2015
4 lõi / 8 số luồng, 45 Watt
4.38
+4.5%

Core i7-6820EQ vượt qua Core i3-9100F với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-9100F và Core i7-6820EQ, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14291388
Vị trí theo mức độ phổ biến43không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.650.66
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i3Intel Core i7
Hiệu quả năng lượng6.149.27
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake-R (2018−2019)Skylake (2015−2016)
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)12 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$122$378

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i3-9100F có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1362% so với i7-6820EQ.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-9100F và Core i7-6820EQ: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-9100F và Core i7-6820EQ, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng48
Tần số cơ bản3.6 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.2 GHz2.8 GHz
Loại busDMI 3.0DMI 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân3628
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)8 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế126 mm2122 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-9100F và Core i7-6820EQ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA1151không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-9100F và Core i7-6820EQ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-9100F và Core i7-6820EQ, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-9100F và Core i7-6820EQ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-9100F và Core i7-6820EQ. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4LPDDR3-1866
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s34.134 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-9100F và Core i7-6820EQ.

Nhân đồ họa-Intel HD Graphics 530

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-9100F và Core i7-6820EQ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-9100F và Core i7-6820EQ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i3-9100F 4.19
i7-6820EQ 4.38
+4.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i3-9100F 6725
i7-6820EQ 7025
+4.5%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i3-9100F 1399
+21%
i7-6820EQ 1156

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i3-9100F 3746
i7-6820EQ 3797
+1.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.19 4.38
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 12 Tháng 10 2015
Luồng 4 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 45 Watt

i3-9100F có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-6820EQ: hiệu năng cao hơn 4.5%, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i3-9100F và Core i7-6820EQ. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Core i3-9100F được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i7-6820EQ dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-9100F
Core i3-9100F
Intel Core i7-6820EQ
Core i7-6820EQ

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 7206 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-9100F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá Core i7-6820EQ theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-9100F và Core i7-6820EQ, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.