i3-8145UE vs A6 PRO-7400B

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-8145UE
2018
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
2.28
+145%

Core i3-8145UE vượt qua A6 PRO-7400B với mức trọn vẹn là 145% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20112738
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượng16.291.53
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcWhiskey Lake-U (2018−2019)Kaveri (2014−2015)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2018 (7 năm năm trước)31 Tháng 7 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-8145UE và A6 PRO-7400B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-8145UE và A6 PRO-7400B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng42
Tần số cơ bản2.2 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz3.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)1024 KB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ10 nm28 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu245 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu70 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,411 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-8145UE và A6 PRO-7400B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 1528FM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-8145UE và A6 PRO-7400B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA-+
AVX++
PowerTune-+
DualGraphics-+
TrueAudio-+
PowerNow-+
PowerGating-+
Out-of-band-+
VirusProtect-+
RAID-+
HSA-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-8145UE và A6 PRO-7400B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
IOMMU 2.0-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-8145UE và A6 PRO-7400B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3-1866
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-8145UE và A6 PRO-7400B.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 620AMD Radeon R5 Graphics
Số lượng nhân iGPUkhông có dữ liệu4
Số lượng bộ xử lý shaderkhông có dữ liệu256
UVD-+
VCE-+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-8145UE và A6 PRO-7400B.

DisplayPort-+
HDMI-+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-8145UE và A6 PRO-7400B, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuDirectX® 12

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-8145UE và A6 PRO-7400B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-8145UE và A6 PRO-7400B trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i3-8145UE 2.28
+145%
A6 PRO-7400B 0.93

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i3-8145UE 4021
+145%
Mẫu: 17
A6 PRO-7400B 1640
Mẫu: 22

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.28 0.93
Mức độ mới 1 Tháng 10 2018 31 Tháng 7 2014
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 10 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 65 Watt

i3-8145UE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 145.2%, mới hơn 4 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i3-8145UE vì nó vượt trội hơn AMD A6 PRO-7400B trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i3-8145UE được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi A6 PRO-7400B dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-8145UE
Core i3-8145UE
AMD A6 PRO-7400B
A6 PRO-7400B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core i3-8145UE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 26 số phiếu

Hãy đánh giá A6 PRO-7400B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-8145UE và A6 PRO-7400B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.