i3-7102E vs Phenom II X2 N640
Tổng điểm hiệu suất
Core i3-7102E vượt qua Phenom II X2 N640 với mức ấn tượng là 80% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-7102E và Phenom II X2 N640, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2109 | 2567 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.14 | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Core i3 | 2x AMD Phenom II |
Hiệu quả năng lượng | 6.18 | 2.45 |
Tên mã của kiến trúc | Kaby Lake (2016−2019) | Champlain (2010−2011) |
Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) | 1 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $225 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i3-7102E và Phenom II X2 N640: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-7102E và Phenom II X2 N640, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Tần số tối đa | 2.1 GHz | 2.9 GHz |
Loại bus | DMI 3.0 | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 8 GT/s | 3600 MHz |
Hệ số nhân | 21 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 3 MB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 45 nm |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-7102E và Phenom II X2 N640 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | không có dữ liệu |
Socket | không có dữ liệu | S1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-7102E và Phenom II X2 N640 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | HyperTransport 3.0, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Vurtualization |
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
VirusProtect | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i3-7102E và Phenom II X2 N640 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-7102E và Phenom II X2 N640. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3L-1600 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 34.134 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-7102E và Phenom II X2 N640.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics 630 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i3-7102E và Phenom II X2 N640 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 16 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.62 | 0.90 |
Mức độ mới | 3 Tháng 1 2017 | 1 Tháng 10 2010 |
Luồng | 4 | 2 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 35 Watt |
i3-7102E có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 80%, mới hơn 6 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i3-7102E vì nó vượt trội hơn Phenom II X2 N640 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i3-7102E và Phenom II X2 N640, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.