i3-6100TE vs Ryzen Threadripper PRO 3975WX

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-6100TE
2015
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
1.96
Ryzen Threadripper PRO 3975WX
2020
32 lõi / 64 luồng, 280 Watt
38.85
+1882%

Ryzen Threadripper PRO 3975WX vượt qua Core i3-6100TE với mức trọn vẹn là 1882% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-6100TE và Ryzen Threadripper PRO 3975WX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất199376
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.41không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core i3AMD Ryzen Threadripper
Hiệu quả năng lượng5.3313.21
Tên mã của kiến trúcSkylake (2015−2016)Matisse (2019−2020)
Ngày phát hành12 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)14 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$117không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-6100TE và Ryzen Threadripper PRO 3975WX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-6100TE và Ryzen Threadripper PRO 3975WX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân232
Luồng464
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.5 GHz
Tần số tối đa2.7 GHz4.2 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân2735
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB128 MB
Quy trình công nghệ14 nm7 nm, 12 nm
Kích thước đế98.57 mm274 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-6100TE và Ryzen Threadripper PRO 3975WX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketLGA-1151sWRX8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt280 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-6100TE và Ryzen Threadripper PRO 3975WX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AES, AVX, AVX2, BMI1, BMI2, SHA, F16C, FMA3, AMD64, EVP, AMD-V, SMAP, SMEP, SMT, Precision Boost 2, XFR 2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-6100TE và Ryzen Threadripper PRO 3975WX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-6100TE và Ryzen Threadripper PRO 3975WX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3L-1600DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB2 TiB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/s204.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-6100TE và Ryzen Threadripper PRO 3975WX.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 530-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-6100TE và Ryzen Threadripper PRO 3975WX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express16128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-6100TE và Ryzen Threadripper PRO 3975WX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i3-6100TE 1.96
Ryzen Threadripper PRO 3975WX 38.85
+1882%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i3-6100TE 3152
Ryzen Threadripper PRO 3975WX 62324
+1877%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i3-6100TE 932
Ryzen Threadripper PRO 3975WX 1643
+76.3%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i3-6100TE 1863
Ryzen Threadripper PRO 3975WX 14830
+696%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.96 38.85
Mức độ mới 12 Tháng 10 2015 14 Tháng 7 2020
Số lượng nhân 2 32
Luồng 4 64
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 280 Watt

i3-6100TE có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper PRO 3975WX: hiệu năng cao hơn 1882.1%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper PRO 3975WX vì nó vượt trội hơn Core i3-6100TE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i3-6100TE được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen Threadripper PRO 3975WX dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-6100TE
Core i3-6100TE
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX
Ryzen Threadripper PRO 3975WX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Core i3-6100TE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 92 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 3975WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-6100TE và Ryzen Threadripper PRO 3975WX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.