i3-540 vs i5-560M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-540
2010
2 lõi / 4 luồng,73 Watt
0.97
Core i5-560M
2010
2 lõi / 4 luồng,35 Watt
1.19
+22.7%

Core i5-560M vượt qua Core i3-540 với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-540 và Core i5-560M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25162366
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.11không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core i5
Hiệu quả năng lượng1.273.24
Tên mã của kiến trúcClarkdale (2010−2011)Arrandale (2010−2011)
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)26 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$45$225

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-540 và Core i5-560M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-540 và Core i5-560M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản3.06 GHz2.66 GHz
Tần số tối đa0.07 GHz3.2 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 1.0
Tốc độ bus2.5 GT/s1 × 2.5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu20
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)3 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế81 mm281+114 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân73 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn382 million382+177 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-540 và Core i5-560M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCLGA1156BGA1288,PGA988
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)73 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-540 và Core i5-560M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI-+
FMA-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-+
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE36 Bit36 Bit
FDI++
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-540 và Core i5-560M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-540 và Core i5-560M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-540 và Core i5-560M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép16.38 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21 GB/s17.051 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-540 và Core i5-560M.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for Previous Generation Intel ProcessorsIntel HD Graphics for Previous Generation Intel Processors
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu766 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-540 và Core i5-560M.

Số lượng màn hình tối đa22

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-540 và Core i5-560M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-540 và Core i5-560M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i3-540 0.97
i5-560M 1.19
+22.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i3-540 1546
i5-560M 1911
+23.6%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i3-540 408
+3.3%
i5-560M 395

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i3-540 838
+11.7%
i5-560M 750

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.97 1.19
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 26 Tháng 9 2010
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 73 Watt 35 Watt

i5-560M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.7%, mới hơn 8 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-560M vì nó vượt trội hơn Core i3-540 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i3-540 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i5-560M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i3-540 và Core i5-560M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-540
Core i3-540
Intel Core i5-560M
Core i5-560M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 682 các phiếu

Hãy đánh giá Core i3-540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 513 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-560M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i3-540 và Core i5-560M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.