i3-530 vs Pentium M 740

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-530
2010
2 lõi / 4 luồng, 73 Watt
0.94
+395%
Pentium M 740
2005
1 lõi / 1 luồng, 27 Watt
0.19

Core i3-530 vượt qua Pentium M 740 với mức trọn vẹn là 395% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25853310
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.14không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuPentium M
Hiệu quả năng lượng1.230.67
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcClarkdale (2010−2011)Dothan (2004−2005)
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)19 Tháng 1 2005 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$60không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-530 và Pentium M 740: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-530 và Pentium M 740, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng41
Tần số cơ bản2.93 GHz1.73 GHz
Tần số tối đa0.93 GHz1.73 GHz
Tốc độ bus2.5 GT/s533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)32 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ32 nm90 nm
Kích thước đế81 mm287 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân73 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn382 million144 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1.26V-1.356V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-530 và Pentium M 740 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1156PPGA478, H-PBGA479
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)73 Watt27 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-530 và Pentium M 740 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology+-
Idle States+-
Demand Based Switching--
PAE36 Bit32 Bit
FDI+không có dữ liệu
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-530 và Pentium M 740, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-530 và Pentium M 740 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+-
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-530 và Pentium M 740. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ cho phép16.38 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ21 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-530 và Pentium M 740.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for Previous Generation Intel ProcessorsOn certain motherboards (Chipset feature)
Clear Video HD+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-530 và Pentium M 740.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-530 và Pentium M 740 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.94 0.19
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 19 Tháng 1 2005
Số lượng nhân 2 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 32 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 73 Watt 27 Watt

i3-530 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 394.7%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 181.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium M 740: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 170.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i3-530 vì nó vượt trội hơn Intel Pentium M 740 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i3-530 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Pentium M 740 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-530
Core i3-530
Intel Pentium M 740
Pentium M 740

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 475 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 56 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-530 và Pentium M 740, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.