i3-4170 vs Celeron N5095

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-4170
2014
2 lõi / 4 luồng,54 Watt
2.26
Celeron N5095
2021
4 lõi / 4 luồng,15 Watt
2.54
+12.4%

Celeron N5095 vượt qua Core i3-4170 với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-4170 và Celeron N5095, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18411762
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10051
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.55không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Jasper Lake
Hiệu quả năng lượng3.9916.14
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Jasper Lake (2021)
Ngày phát hành1 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$117không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-4170 và Celeron N5095: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-4170 và Celeron N5095, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bản3.7 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz2.9 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)4 MB
Quy trình công nghệ22 nm10 nm
Kích thước đế177 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,400 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-4170 và Celeron N5095 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1150FCBGA1338
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)54 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-4170 và Celeron N5095 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.2
AES-NI++
AVX+-
vProkhông có dữ liệu-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Smart Responsekhông có dữ liệu-
GPIOkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-4170 và Celeron N5095, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-4170 và Celeron N5095 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-4170 và Celeron N5095. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1333/1600, DDR3L-1333/1600DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4170 và Celeron N5095.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 4400Intel UHD Graphics
Dung lượng bộ nhớ video2 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.15 GHz750 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu16
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4170 và Celeron N5095.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVI+không có dữ liệu
VGA+không có dữ liệu
MIPI-DSIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4170 và Celeron N5095, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2160@60Hz4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hz4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGA1920x1200@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4170 và Celeron N5095, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1/1212
OpenGL4.34.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-4170 và Celeron N5095 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI ExpressUp to 3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express168
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.2
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đakhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu14
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-4170 và Celeron N5095 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i3-4170 2.26
Celeron N5095 2.54
+12.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i3-4170 3626
Celeron N5095 4076
+12.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.26 2.54
Nhân đồ họa 1.36 5.60
Mức độ mới 1 Tháng 5 2014 11 Tháng 1 2021
Số lượng nhân 2 4
Quy trình công nghệ 22 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 54 Watt 15 Watt

Celeron N5095 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.4%, nhân đồ họa nhanh hơn 311.8%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 120%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 260%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron N5095 vì nó vượt trội hơn Core i3-4170 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i3-4170 và Celeron N5095, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-4170
Core i3-4170
Intel Celeron N5095
Celeron N5095

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1134 các phiếu

Hãy đánh giá Core i3-4170 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1504 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron N5095 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i3-4170 và Celeron N5095, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.