i3-4120U vs Celeron N3450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-4120U
2014
2 lõi / 4 luồng,15 Watt
1.22
Celeron N3450
2016
4 lõi / 4 luồng,6 Watt
1.24
+1.6%

Celeron N3450 chỉ vượt qua Core i3-4120U với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-4120U và Celeron N3450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23522333
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i3Intel Celeron
Hiệu quả năng lượng7.7519.70
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Apollo Lake (2014−2016)
Ngày phát hành14 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$281$107

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-4120U và Celeron N3450: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-4120U và Celeron N3450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bản2 GHz1.1 GHz
Tần số tối đa2 GHz2.2 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu11
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB0 KB
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-4120U và Celeron N3450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1168FCBGA1296
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-4120U và Celeron N3450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Smart Responsekhông có dữ liệu-
GPIO++
Smart Connect+-
FDI-không có dữ liệu
AMT9.5không có dữ liệu
Matrix Storage-không có dữ liệu
HD Audio++
RST+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-4120U và Celeron N3450, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Secure Key++
MPX-+
Identity Protection++
OS Guardkhông có dữ liệu+
Anti-Theft+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-4120U và Celeron N3450 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
VT-ikhông có dữ liệu-
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-4120U và Celeron N3450. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3, DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4120U và Celeron N3450.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 4400Intel HD Graphics 500
Dung lượng bộ nhớ video2 GB8 GB
Quick Sync Video++
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1 GHz700 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu12
InTru 3D+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4120U và Celeron N3450.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
MIPI-DSIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4120U và Celeron N3450, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.43200x2000@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3200x2000@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGAN/Akhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4120U và Celeron N3450, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/12+
OpenGL4.3+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-4120U và Celeron N3450 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express126
Hỗ trợ PCI-không có dữ liệu
Phiên bản USB3.02.0/3.0
Tổng số cổng SATA42
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa42
IDE tích hợp-không có dữ liệu
Số lượng cổng USB48
LAN tích hợp--
UART++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-4120U và Celeron N3450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i3-4120U 1.22
Celeron N3450 1.24
+1.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i3-4120U 1948
Celeron N3450 1985
+1.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.22 1.24
Nhân đồ họa 1.36 0.78
Mức độ mới 14 Tháng 4 2014 30 Tháng 8 2016
Số lượng nhân 2 4
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 6 Watt

i3-4120U có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 74.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron N3450: hiệu năng cao hơn 1.6%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i3-4120U và Celeron N3450. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i3-4120U và Celeron N3450, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-4120U
Core i3-4120U
Intel Celeron N3450
Celeron N3450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 2 các phiếu

Hãy đánh giá Core i3-4120U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 153 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron N3450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i3-4120U và Celeron N3450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.