i3-4110M vs i5-12400

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-4110M
2014
2 lõi / 4 luồng, 37 Watt
1.67
Core i5-12400
2022
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
12.00
+619%

Core i5-12400 vượt qua Core i3-4110M với mức trọn vẹn là 619% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-4110M và Core i5-12400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2119677
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10065
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i3không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.3017.58
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Alder Lake-S (2022)
Ngày phát hành14 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$225không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-4110M và Core i5-12400: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-4110M và Core i5-12400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu6
Luồng412
Tần số cơ bản2.6 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa2.6 GHz4.4 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB18 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nmIntel 7 nm
Kích thước đế130 mm2163 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn960 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-4110M và Core i5-12400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCPGA946FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)37 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-4110M và Core i5-12400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-4110M và Core i5-12400, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Key++
Identity Protection+-
OS Guardkhông có dữ liệu+
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-4110M và Core i5-12400 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d-+
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-4110M và Core i5-12400. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5-4800, DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s76.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4110M và Core i5-12400.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics 4600 và UHD Graphics 730
Intel HD Graphics 4600Intel UHD Graphics 730
Dung lượng bộ nhớ video2 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHz1.45 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu24
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4110M và Core i5-12400.

Số lượng màn hình tối đa34
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
VGA+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4110M và Core i5-12400, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.43840x2160@60Hz4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hz7680 x 4320 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGA2880x1800@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4110M và Core i5-12400, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/1212
OpenGL4.34.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-4110M và Core i5-12400 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express25.0 and 4.0
Số làn PCI-Express1620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-4110M và Core i5-12400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i3-4110M 1.67
i5-12400 12.00
+619%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i3-4110M 2678
i5-12400 19249
+619%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.67 12.00
Nhân đồ họa 1.59 3.58
Mức độ mới 14 Tháng 4 2014 4 Tháng 1 2022
Số lượng nhân 2 6
Luồng 4 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 37 Watt 65 Watt

i3-4110M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-12400: hiệu năng cao hơn 618.6%, nhân đồ họa nhanh hơn 125.2%, mới hơn 7 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-12400 vì nó vượt trội hơn Core i3-4110M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i3-4110M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i5-12400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-4110M
Core i3-4110M
Intel Core i5-12400
Core i5-12400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Core i3-4110M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4389 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-12400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-4110M và Core i5-12400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.