i3-4100M vs Pentium 3558U

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-4100M
2013
2 lõi / 4 luồng, 37 Watt
1.58
+143%
Pentium 3558U
2014
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
0.65

Core i3-4100M vượt qua Pentium 3558U với mức trọn vẹn là 143% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-4100M và Pentium 3558U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21712824
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i3Intel Pentium
Hiệu quả năng lượng4.074.13
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hành4 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$225$161

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-4100M và Pentium 3558U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-4100M và Pentium 3558U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng42
Tần số cơ bản2.5 GHz1.7 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz1.7 GHz
Tốc độ bus5 GT/s5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB2 MB
Quy trình công nghệ22 nm22 nm
Kích thước đế130 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn960 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-4100M và Pentium 3558U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCPGA946FCBGA1168
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)37 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-4100M và Pentium 3558U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Smart Responsekhông có dữ liệu-
GPIOkhông có dữ liệu+
Smart Connectkhông có dữ liệu+
FDIkhông có dữ liệu-
AMTkhông có dữ liệu9.5
Matrix Storagekhông có dữ liệu-
HD Audiokhông có dữ liệu+
RSTkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-4100M và Pentium 3558U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Key++
Identity Protection+-
OS Guardkhông có dữ liệu-
Anti-Theft+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-4100M và Pentium 3558U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d--
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-4100M và Pentium 3558U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4100M và Pentium 3558U.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 4600Intel HD Graphics for 4th Generation Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ video2 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Clear Videokhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHz1 GHz
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4100M và Pentium 3558U.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
VGA+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4100M và Pentium 3558U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.43840x2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGA2880x1800@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4100M và Pentium 3558U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/12không có dữ liệu
OpenGL4.3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-4100M và Pentium 3558U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express1610
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu-
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
IDE tích hợpkhông có dữ liệu-
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu4
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-4100M và Pentium 3558U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i3-4100M 1.58
+143%
Pentium 3558U 0.65

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i3-4100M 2527
+143%
Pentium 3558U 1039

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.58 0.65
Nhân đồ họa 1.59 0.67
Mức độ mới 4 Tháng 6 2013 1 Tháng 1 2014
Luồng 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 37 Watt 15 Watt

i3-4100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 143.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 137.3%vàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium 3558U: mới hơn 6 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 146.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i3-4100M vì nó vượt trội hơn Intel Pentium 3558U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-4100M
Core i3-4100M
Intel Pentium 3558U
Pentium 3558U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 57 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-4100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 109 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 3558U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-4100M và Pentium 3558U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.