i3-4020Y vs Atom 230

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-4020Y
2013
2 lõi / 4 luồng, 11 Watt
0.92
+736%
Atom 230
2008
1 lõi / 2 luồng, 4 Watt
0.11

Core i3-4020Y vượt qua Atom 230 với mức trọn vẹn là 736% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-4020Y và Atom 230, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25853432
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i3Intel Atom
Hiệu quả năng lượng7.622.62
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Silverthorne (2008−2010)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)2 Tháng 4 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$304$29

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-4020Y và Atom 230: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-4020Y và Atom 230, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng42
Tần số cơ bản1.5 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa1.5 GHz0.1 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ bus5 GT/s533.33 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu12
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB56 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB0 KB
Quy trình công nghệ22 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu25.9638 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C85 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu47 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.9V-1.1625V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-4020Y và Atom 230 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1168PBGA437
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)11.5 Watt4 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-4020Y và Atom 230 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+-
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology++
Idle States+-
Thermal Monitoring+-
Smart Response+không có dữ liệu
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
GPIO+không có dữ liệu
Smart Connect+không có dữ liệu
FDI-không có dữ liệu
AMT9.5không có dữ liệu
Matrix Storage-không có dữ liệu
Parity FSBkhông có dữ liệu-
HD Audio+không có dữ liệu
RST+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-4020Y và Atom 230, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-4020Y và Atom 230 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d--
VT-x+-
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-4020Y và Atom 230. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4020Y và Atom 230.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 4200-
Dung lượng bộ nhớ video2 GB-
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa850 MHz-
InTru 3D+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4020Y và Atom 230.

Số lượng màn hình tối đa3-
eDP+-
DisplayPort+-
HDMI+-

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4020Y và Atom 230, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.42560x1600@60Hz-
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort2561x1600@60Hz-
Độ phân giải tối đa qua VGAN/A-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4020Y và Atom 230, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/12-
OpenGL4.3-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-4020Y và Atom 230 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express12không có dữ liệu
Hỗ trợ PCI-không có dữ liệu
Phiên bản USB3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA4không có dữ liệu
IDE tích hợp-không có dữ liệu
Số lượng cổng USB4không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-4020Y và Atom 230 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i3-4020Y 0.92
+736%
Atom 230 0.11

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i3-4020Y 1470
+770%
Atom 230 169

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

i3-4020Y 1621
+191%
Atom 230 557

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

i3-4020Y 4750
+458%
Atom 230 851

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.92 0.11
Mức độ mới 1 Tháng 9 2013 2 Tháng 4 2008
Số lượng nhân 2 1
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 22 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 11 Watt 4 Watt

i3-4020Y có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 736.4%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 104.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom 230: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 175%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i3-4020Y vì nó vượt trội hơn Atom 230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-4020Y
Core i3-4020Y
Intel Atom 230
Atom 230

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 11 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-4020Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 59 số phiếu

Hãy đánh giá Atom 230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-4020Y và Atom 230, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.