i3-330M vs Celeron N3160

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-330M
2010
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
0.64
Celeron N3160
2016
4 lõi / 4 luồng, 6 Watt
0.74
+15.6%

Celeron N3160 vượt qua Core i3-330M với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-330M và Celeron N3160, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28152713
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i3Intel Celeron
Hiệu quả năng lượng1.7417.61
Tên mã của kiến trúcArrandale (2010−2011)Braswell (2015−2016)
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)15 Tháng 1 2016 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$49$107

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-330M và Celeron N3160: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-330M và Celeron N3160, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bản2.13 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa0.13 GHz2.24 GHz
Loại busDMI 1.0IDI
Tốc độ bus1 × 2.5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân16không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Kích thước đế81+114 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C for rPGA, 105 °C for BGA90 °C
Số lượng bóng bán dẫn382 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-330M và Celeron N3160 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketBGA1288,PGA988FCBGA1170
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-330M và Celeron N3160 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI-+
FMA+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Smart Responsekhông có dữ liệu-
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
GPIOkhông có dữ liệu+
Smart Connectkhông có dữ liệu-
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
HD Audiokhông có dữ liệu+
RSTkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-330M và Celeron N3160, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
OS Guardkhông có dữ liệu-
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-330M và Celeron N3160 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x++
VT-ikhông có dữ liệu-
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-330M và Celeron N3160. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-800, DDR3-1066DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ17.051 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-330M và Celeron N3160.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics for Previous Generation Intel ProcessorsIntel HD Graphics (Braswell) (320 - 640 MHz)
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu8 GB
Quick Sync Video-+
Clear Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa667 MHz640 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu12

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-330M và Celeron N3160.

Số lượng màn hình tối đa23
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-330M và Celeron N3160, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu+
OpenGLkhông có dữ liệu+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-330M và Celeron N3160 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express164
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu5
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-330M và Celeron N3160 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i3-330M 0.64
Celeron N3160 0.74
+15.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i3-330M 1021
Celeron N3160 1189
+16.5%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i3-330M 273
+59.6%
Celeron N3160 171

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i3-330M 572
+9.4%
Celeron N3160 523

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.64 0.74
Nhân đồ họa 0.77 0.62
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 15 Tháng 1 2016
Số lượng nhân 2 4
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 6 Watt

i3-330M có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 24.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron N3160: hiệu năng cao hơn 15.6%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 483.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron N3160 vì nó vượt trội hơn Core i3-330M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-330M
Core i3-330M
Intel Celeron N3160
Celeron N3160

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 299 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-330M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 195 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron N3160 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-330M và Celeron N3160, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.