i3-3240 vs Athlon 64 X2 FX-60
Tổng điểm hiệu suất
Core i3-3240 vượt qua Athlon 64 X2 FX-60 với mức trọn vẹn là 156% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-3240 và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2195 | 2844 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 2.62 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | 2x Athlon 64 (Desktop) |
Hiệu quả năng lượng | 2.53 | 0.49 |
Tên mã của kiến trúc | Ivy Bridge (2012−2013) | Toledo (2006) |
Ngày phát hành | 3 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $75 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i3-3240 và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-3240 và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Tần số cơ bản | 3.4 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.4 GHz | 2.6 GHz |
Tốc độ bus | 5 GT/s | 1000 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 3 MB (shared) | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 90 nm |
Kích thước đế | 94 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 65 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-3240 và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | FCLGA1155 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 110 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-3240 và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX | không có dữ liệu |
AVX | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
My WiFi | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
FDI | + | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i3-3240 và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Secure Key | - | không có dữ liệu |
Identity Protection | + | - |
Anti-Theft | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i3-3240 và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | - | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-3240 và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 32 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-3240 và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics 2500 | không có dữ liệu |
Quick Sync Video | + | - |
Clear Video HD | + | không có dữ liệu |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 1.05 GHz | không có dữ liệu |
InTru 3D | + | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-3240 và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i3-3240 và Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.46 | 0.57 |
Luồng | 4 | 2 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 110 Watt |
i3-3240 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 156.1%, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 309.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i3-3240 vì nó vượt trội hơn Athlon 64 X2 FX-60 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i3-3240 và Athlon 64 X2 FX-60, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.