i3-3220 vs i5-560UM

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-3220
2012
2 lõi / 4 luồng, 55 Watt
1.41
+124%
Core i5-560UM
2010
2 lõi / 4 luồng, 18 Watt
0.63

Core i3-3220 vượt qua Core i5-560UM với mức trọn vẹn là 124% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-3220 và Core i5-560UM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22582833
Vị trí theo mức độ phổ biến78không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.21không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i3 (Desktop)Intel Core i5
Hiệu quả năng lượng2.443.33
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)Arrandale (2010−2011)
Ngày phát hành3 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)26 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$117$250

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-3220 và Core i5-560UM: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-3220 và Core i5-560UM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản3.3 GHz1.33 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz2.13 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 1.0
Tốc độ bus5 GT/s1 × 2.5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu10
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)3 MB
Quy trình công nghệ22 nm32 nm
Kích thước đế94 mm281+114 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân67 °C105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)65 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu382+177 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-3220 và Core i5-560UM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCLGA1155BGA1288
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt18 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-3220 và Core i5-560UM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVXIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI-+
FMA-+
AVX+-
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-+
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu36 Bit
FDI++
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-3220 và Core i5-560UM, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key-không có dữ liệu
Identity Protection+-
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-3220 và Core i5-560UM hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-3220 và Core i5-560UM. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s12.799 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-3220 và Core i5-560UM.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics và HD Graphics 2500
Intel HD Graphics 2500Intel HD Graphics for Previous Generation Intel Processors
Quick Sync Video+-
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.05 GHz500 MHz
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-3220 và Core i5-560UM.

Số lượng màn hình tối đa32

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-3220 và Core i5-560UM hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-3220 và Core i5-560UM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i3-3220 1.41
+124%
i5-560UM 0.63

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i3-3220 2269
+124%
i5-560UM 1015

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i3-3220 530
+114%
i5-560UM 248

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i3-3220 1089
+128%
i5-560UM 477

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i3-3220 4019
+103%
i5-560UM 1976

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

i3-3220 14.66
+316%
i5-560UM 61

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i3-3220 3
+124%
i5-560UM 1

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.41 0.63
Nhân đồ họa 0.60 0.67
Mức độ mới 3 Tháng 9 2012 26 Tháng 9 2010
Quy trình công nghệ 22 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 18 Watt

i3-3220 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 123.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-560UM: nhân đồ họa nhanh hơn 11.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 205.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i3-3220 vì nó vượt trội hơn Core i5-560UM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i3-3220 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i5-560UM dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-3220
Core i3-3220
Intel Core i5-560UM
Core i5-560UM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2413 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-3220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-560UM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-3220 và Core i5-560UM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.