i3-2120 vs Athlon 64 X2 5200+

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-2120
2011
2 lõi / 4 luồng,65 Watt
1.22
+130%
Athlon 64 X2 5200+
2006
2 lõi / 2 luồng,89 Watt
0.53

Core i3-2120 vượt qua Athlon 64 X2 5200+ với mức trọn vẹn là 130% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-2120 và Athlon 64 X2 5200+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23442880
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.14không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng1.790.57
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Windsor (2006−2007)
Ngày phát hành20 Tháng 2 2011 (13 năm năm trước)Tháng 9 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$95không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-2120 và Athlon 64 X2 5200+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-2120 và Athlon 64 X2 5200+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng42
Tần số cơ bản3.3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.3 GHz2.7 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512K
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ32 nm90 nm
Kích thước đế131 mm2220 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân69 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn504 million154 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-2120 và Athlon 64 X2 5200+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1155AM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt89 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-2120 và Athlon 64 X2 5200+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVXkhông có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-2120 và Athlon 64 X2 5200+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Identity Protection+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-2120 và Athlon 64 X2 5200+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-2120 và Athlon 64 X2 5200+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ21 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-2120 và Athlon 64 X2 5200+.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 2000không có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-2120 và Athlon 64 X2 5200+.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-2120 và Athlon 64 X2 5200+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-2120 và Athlon 64 X2 5200+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i3-2120 1.22
+130%
Athlon 64 X2 5200+ 0.53

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i3-2120 1956
+130%
Athlon 64 X2 5200+ 851

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i3-2120 497
+96.4%
Athlon 64 X2 5200+ 253

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i3-2120 1024
+132%
Athlon 64 X2 5200+ 442

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.22 0.53
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 32 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 89 Watt

i3-2120 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 130.2%, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 181.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i3-2120 vì nó vượt trội hơn Athlon 64 X2 5200+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i3-2120 và Athlon 64 X2 5200+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-2120
Core i3-2120
AMD Athlon 64 X2 5200+
Athlon 64 X2 5200+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1745 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-2120 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 317 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i3-2120 và Athlon 64 X2 5200+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.