i3-2100 vs Pentium M 740

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-2100
2011
2 lõi / 4 luồng,65 Watt
1.16
+511%
Pentium M 740
2005
1 lõi / 1 luồng,27 Watt
0.19

Core i3-2100 vượt qua Pentium M 740 với mức trọn vẹn là 511% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-2100 và Pentium M 740, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23943265
Vị trí theo mức độ phổ biến99không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.28không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuPentium M
Hiệu quả năng lượng1.700.67
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Dothan (2004−2005)
Ngày phát hành20 Tháng 2 2011 (13 năm năm trước)19 Tháng 1 2005 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$73không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-2100 và Pentium M 740: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-2100 và Pentium M 740, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng41
Tần số cơ bản3.1 GHz1.73 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz1.73 GHz
Tốc độ bus5 GT/s533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)32 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ32 nm90 nm
Kích thước đế131 mm287 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân69 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn504 million144 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1.26V-1.356V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-2100 và Pentium M 740 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1155PPGA478, H-PBGA479
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt27 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-2100 và Pentium M 740 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVXkhông có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology+-
Idle States+-
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-2100 và Pentium M 740, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Identity Protection+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-2100 và Pentium M 740 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-không có dữ liệu
VT-x+-
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-2100 và Pentium M 740. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ21 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-2100 và Pentium M 740.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 2000On certain motherboards (Chipset feature)
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-2100 và Pentium M 740.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-2100 và Pentium M 740 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.16 0.19
Mức độ mới 20 Tháng 2 2011 19 Tháng 1 2005
Số lượng nhân 2 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 32 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 27 Watt

i3-2100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 510.5%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 181.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium M 740: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i3-2100 vì nó vượt trội hơn Pentium M 740 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i3-2100 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Pentium M 740 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i3-2100 và Pentium M 740, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-2100
Core i3-2100
Intel Pentium M 740
Pentium M 740

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 2081 phiếu

Hãy đánh giá Core i3-2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 56 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i3-2100 và Pentium M 740, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.