i3-2100 vs i5-680

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-2100
2011
2 lõi / 4 luồng,65 Watt
1.16
Core i5-680
2010
2 lõi / 4 luồng,73 Watt
1.65
+42.2%

Core i5-680 vượt qua Core i3-2100 với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-2100 và Core i5-680, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23942097
Vị trí theo mức độ phổ biến99không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.280.12
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng1.702.15
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Clarkdale (2010−2011)
Ngày phát hành20 Tháng 2 2011 (13 năm năm trước)19 Tháng 4 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$73$272

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i3-2100 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 133% so với i5-680.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-2100 và Core i5-680: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-2100 và Core i5-680, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản3.1 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz3.86 GHz
Tốc độ bus5 GT/s2.5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế131 mm281 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân69 °C73 °C
Số lượng bóng bán dẫn504 million382 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.65V-1.4V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-2100 và Core i5-680 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1155FCLGA1156
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt73 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-2100 và Core i5-680 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVXIntel® SSE4.2
AES-NI-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-1.0
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu36 Bit
FDI++
Fast Memory Access+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-2100 và Core i5-680, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Identity Protection+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-2100 và Core i5-680 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-2100 và Core i5-680. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB16.6 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21 GB/s21 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-2100 và Core i5-680.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 2000Intel HD Graphics for Previous Generation Intel Processors
Quick Sync Video+-
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-2100 và Core i5-680.

Số lượng màn hình tối đa22

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-2100 và Core i5-680 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-2100 và Core i5-680 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i3-2100 1.16
i5-680 1.65
+42.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i3-2100 1855
i5-680 2647
+42.7%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i3-2100 461
i5-680 552
+19.7%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i3-2100 938
i5-680 1213
+29.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.16 1.65
Nhân đồ họa 0.55 0.78
Mức độ mới 20 Tháng 2 2011 19 Tháng 4 2010
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 73 Watt

i3-2100 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-680: hiệu năng cao hơn 42.2%vànhân đồ họa nhanh hơn 41.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-680 vì nó vượt trội hơn Core i3-2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i3-2100 và Core i5-680, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-2100
Core i3-2100
Intel Core i5-680
Core i5-680

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 2081 phiếu

Hãy đánh giá Core i3-2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 50 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i3-2100 và Core i5-680, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.