i3-1215U vs Ryzen 5 7640HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-1215U
2022
6 lõi / 8 số luồng,15 Watt
6.73
Ryzen 5 7640HS
2023
6 lõi / 12 số luồng,35 Watt
14.46
+115%

Ryzen 5 7640HS vượt qua Core i3-1215U với mức trọn vẹn là 115% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-1215U và Ryzen 5 7640HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1048502
Vị trí theo mức độ phổ biến66không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Alder Lake-Mkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng42.7639.37
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-U (2022)Phoenix-HS (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành23 Tháng 2 2022 (2 năm năm trước)Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-1215U và Ryzen 5 7640HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-1215U và Ryzen 5 7640HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân66
Số lượng nhân hiệu suất cao2không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả4không có dữ liệu
Luồng812
Tần số cơ bản1.2 GHz4.3 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 310 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-1215U và Ryzen 5 7640HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1744FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-1215U và Ryzen 5 7640HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Ryzen AI, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-1215U và Ryzen 5 7640HS, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-1215U và Ryzen 5 7640HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-1215U và Ryzen 5 7640HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1215U và Ryzen 5 7640HS.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics for 12th Gen Intel ProcessorsAMD Radeon 760M ( - 2600 MHz)
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi64không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1215U và Ryzen 5 7640HS.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1215U và Ryzen 5 7640HS, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1215U và Ryzen 5 7640HS, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-1215U và Ryzen 5 7640HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express2020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-1215U và Ryzen 5 7640HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i3-1215U 6.73
Ryzen 5 7640HS 14.46
+115%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i3-1215U 10783
Ryzen 5 7640HS 23167
+115%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i3-1215U 1840
Ryzen 5 7640HS 2295
+24.7%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i3-1215U 4879
Ryzen 5 7640HS 9172
+88%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

i3-1215U 809
Ryzen 5 7640HS 2079
+157%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

i3-1215U 218
Ryzen 5 7640HS 271
+24.6%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i3-1215U 5259
Ryzen 5 7640HS 9355
+77.9%

Blender(-)

i3-1215U 665
+171%
Ryzen 5 7640HS 245

Geekbench 5.5 Single-Core

i3-1215U 1539
Ryzen 5 7640HS 1941
+26.1%

7-Zip Single

i3-1215U 5032
Ryzen 5 7640HS 6465
+28.5%

7-Zip

i3-1215U 22883
Ryzen 5 7640HS 54954
+140%

WebXPRT 3

i3-1215U 312
Ryzen 5 7640HS 316
+1.3%

WebXPRT 4 Overall

i3-1215U 238
Ryzen 5 7640HS 257
+8.2%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

i3-1215U 1250
+218%
Ryzen 5 7640HS 393

Geekbench 6.3 Multi-Core

i3-1215U 5213
Ryzen 5 7640HS 10936
+110%

Geekbench 6.3 Single-Core

i3-1215U 2082
Ryzen 5 7640HS 2620
+25.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.73 14.46
Nhân đồ họa 5.60 14.83
Luồng 8 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 35 Watt

i3-1215U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7640HS: hiệu năng cao hơn 114.9%, nhân đồ họa nhanh hơn 164.8%vàsố lượng luồng nhiều hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 7640HS vì nó vượt trội hơn Core i3-1215U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i3-1215U và Ryzen 5 7640HS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-1215U
Core i3-1215U
AMD Ryzen 5 7640HS
Ryzen 5 7640HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 2900 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-1215U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 520 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7640HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i3-1215U và Ryzen 5 7640HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.