i3-12100F vs Athlon X4 830

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-12100F
2022
4 lõi / 8 số luồng, 58 Watt
8.76
+384%
Athlon X4 830
2015
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
1.81

Core i3-12100F vượt qua Athlon X4 830 với mức trọn vẹn là 384% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9172069
Vị trí theo mức độ phổ biến5không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng14.402.66
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-S (2022)Kaveri (2014−2015)
Ngày phát hànhTháng 1 2022 (3 năm năm trước)Tháng 2 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-12100F và Athlon X4 830: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-12100F và Athlon X4 830, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Số lượng nhân hiệu suất cao4không có dữ liệu
Luồng84
Tần số cơ bản3.3 GHz3 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz3.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)256K
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệIntel 7 nm28 nm
Kích thước đế163 mm2245 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,411 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-12100F và Athlon X4 830 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1700FM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)58 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-12100F và Athlon X4 830 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-12100F và Athlon X4 830, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-12100F và Athlon X4 830 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-12100F và Athlon X4 830. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800, DDR4-3200DDR3-2133
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/skhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-12100F và Athlon X4 830 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.03.0
Số làn PCI-Express2016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-12100F và Athlon X4 830 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i3-12100F 8.76
+384%
Athlon X4 830 1.81

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i3-12100F 14059
+385%
Athlon X4 830 2901

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.76 1.81
Luồng 8 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 58 Watt 65 Watt

i3-12100F có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 384%, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i3-12100F vì nó vượt trội hơn AMD Athlon X4 830 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-12100F
Core i3-12100F
AMD Athlon X4 830
Athlon X4 830

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 8876 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-12100F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 23 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon X4 830 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-12100F và Athlon X4 830, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.