i3-1115GRE vs Ryzen 5 40

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-1115GRE
2020, $338
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
2.60
Ryzen 5 40
2025
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
5.71
+120%

Ryzen 5 40 vượt qua Core i3-1115GRE với mức trọn vẹn là 120% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19331296
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.90không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng18.6240.90
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelTSMC
Tên mã của kiến trúcTiger Lake-U (2020−2021)Mendocino (2025)
Ngày phát hành2 Tháng 9 2020 (5 năm năm trước)1 Tháng 10 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$338không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-1115GRE và Ryzen 5 40: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-1115GRE và Ryzen 5 40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng48
Tần số cơ bản2.2 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz4.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm6 nm
Kích thước đế144 mm2100 mm2
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-1115GRE và Ryzen 5 40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 1449FT6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-1115GRE và Ryzen 5 40 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-1115GRE và Ryzen 5 40 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-1115GRE và Ryzen 5 40. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, LPDDR4XLPDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1115GRE và Ryzen 5 40.

Nhân đồ họaUHD Graphics G4 48EUAMD Radeon 610M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-1115GRE và Ryzen 5 40 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express44

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-1115GRE và Ryzen 5 40 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i3-1115GRE 2.60
Ryzen 5 40 5.71
+120%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i3-1115GRE 4588
Mẫu: 10
Ryzen 5 40 10081
+120%
Mẫu: 3

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.60 5.71
Mức độ mới 2 Tháng 9 2020 1 Tháng 10 2025
Số lượng nhân 2 4
Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 10 nm 6 nm

Ryzen 5 40 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 119.6%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 40 vì nó vượt trội hơn Intel Core i3-1115GRE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-1115GRE
Core i3-1115GRE
AMD Ryzen 5 40
Ryzen 5 40

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core i3-1115GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen 5 40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-1115GRE và Ryzen 5 40, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.