i3-1115G4E vs Xeon E5-2420

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-1115G4E
2020
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
2.98
+4.6%

Core i3-1115G4E vượt qua Xeon E5-2420 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18191848
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.140.31
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Hiệu quả năng lượng8.401.27
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcTiger Lake-U (2020−2021)Sandy Bridge-EN (2012)
Ngày phát hành2 Tháng 9 2020 (5 năm năm trước)14 Tháng 5 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$285$390

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i3-1115G4E có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1235% so với Xeon E5-2420.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-1115G4E và Xeon E5-2420: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-1115G4E và Xeon E5-2420, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng412
Tần số cơ bản2.2 GHz1.9 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz2.4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu7.2 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)15360 KB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm32 nm
Kích thước đế144 mm2294 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,270 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-1115G4E và Xeon E5-2420 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketIntel BGA 1449FCLGA1356
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-1115G4E và Xeon E5-2420 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu1.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-1115G4E và Xeon E5-2420, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-1115G4E và Xeon E5-2420 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-1115G4E và Xeon E5-2420. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, LPDDR4XDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu384 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu3
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu32 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1115G4E và Xeon E5-2420.

Nhân đồ họaUHD Graphics G4 48EUkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-1115G4E và Xeon E5-2420 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express424

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-1115G4E và Xeon E5-2420 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i3-1115G4E 2.98
+4.6%
Xeon E5-2420 2.85

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i3-1115G4E 5231
+4.4%
Mẫu: 15
Xeon E5-2420 5012
Mẫu: 108

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i3-1115G4E 1702
+350%
Xeon E5-2420 378

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i3-1115G4E 2972
+63.8%
Xeon E5-2420 1814

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.98 2.85
Mức độ mới 2 Tháng 9 2020 14 Tháng 5 2012
Số lượng nhân 2 6
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 10 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 95 Watt

i3-1115G4E có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.6%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 533.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2420: số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i3-1115G4E và Intel Xeon E5-2420. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Core i3-1115G4E được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon E5-2420 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-1115G4E
Core i3-1115G4E
Intel Xeon E5-2420
Xeon E5-2420

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Core i3-1115G4E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 838 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-1115G4E và Xeon E5-2420, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.