i3-10110Y vs i5-10500H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-10110Y
2019
2 lõi / 4 luồng, 7 Watt
2.03
Core i5-10500H
2020
6 lõi / 12 số luồng, 45 Watt
6.96
+243%

Core i5-10500H vượt qua Core i3-10110Y với mức trọn vẹn là 243% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-10110Y và Core i5-10500H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19621052
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmComet Lakekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng21.4814.73
Tên mã của kiến trúcComet Lake-Y (2019)Comet Lake-H (2020)
Ngày phát hành21 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-10110Y và Core i5-10500H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-10110Y và Core i5-10500H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng412
Tần số cơ bản1 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa4 GHz4.5 GHz
Tốc độ bus4 GT/s8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)153 KB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)12 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-10110Y và Core i5-10500H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketUTFCBGA1377FCBGA1440
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-10110Y và Core i5-10500H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-10110Y và Core i5-10500H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Key++
MPX+-
Identity Protection++
SGXYes with Intel® MEYes with Intel® ME
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-10110Y và Core i5-10500H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-10110Y và Core i5-10500H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ33.33 GB/s45.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-10110Y và Core i5-10500H.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 10th Gen Intel ProcessorsIntel UHD Graphics for 10th Gen Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ video16 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1 GHz1.05 GHz
Số lượng khối thực thi24không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-10110Y và Core i5-10500H.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVI++

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i3-10110Y và Core i5-10500H, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304@24Hz4096 x 2304@30Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP3840 x 2160@60Hz4096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840 x 2160@60Hz4096 x 2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-10110Y và Core i5-10500H, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.54.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-10110Y và Core i5-10500H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-10110Y và Core i5-10500H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i3-10110Y 2.03
i5-10500H 6.96
+243%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i3-10110Y 3264
i5-10500H 11169
+242%

Geekbench 5.5 Multi-Core

i3-10110Y 1633
i5-10500H 6332
+288%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.03 6.96
Mức độ mới 21 Tháng 8 2019 2 Tháng 4 2020
Số lượng nhân 2 6
Luồng 4 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 45 Watt

i3-10110Y có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 542.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-10500H: hiệu năng cao hơn 242.9%, mới hơn 7 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-10500H vì nó vượt trội hơn Core i3-10110Y trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-10110Y
Core i3-10110Y
Intel Core i5-10500H
Core i5-10500H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core i3-10110Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 742 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-10500H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-10110Y và Core i5-10500H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.