i3-1005G1 vs Xeon X3470

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i3-1005G1
2019
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
3.04
+49%
Xeon X3470
2009
4 lõi / 8 số luồng, 95 Watt
2.04

Core i3-1005G1 vượt qua Xeon X3470 với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-1005G1 và Xeon X3470, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16901954
Vị trí theo mức độ phổ biến89không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.28
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core i3không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.582.05
Tên mã của kiến trúcIce Lake (Client) (2019)Lynnfield (2009−2010)
Ngày phát hành1 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)8 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$281$589

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-1005G1 và Xeon X3470: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-1005G1 và Xeon X3470, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng48
Tần số cơ bản1.2 GHz2.93 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz3.6 GHz
Loại busOPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 4 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân12không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu296 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C73 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu774 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-1005G1 và Xeon X3470 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1526FCLGA1156,LGA1156
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-1005G1 và Xeon X3470 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.2
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.01.0
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu36 Bit
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-1005G1 và Xeon X3470, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-1005G1 và Xeon X3470 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-1005G1 và Xeon X3470. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3-800, DDR3-1066, DDR3-1333
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ59.732 GB/s21 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1005G1 và Xeon X3470.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 10th Gen Intel ProcessorsN/A
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa900 MHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1005G1 và Xeon X3470.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1005G1 và Xeon X3470, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort5120 x 3200@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1005G1 và Xeon X3470, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-1005G1 và Xeon X3470 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-1005G1 và Xeon X3470 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i3-1005G1 3.04
+49%
Xeon X3470 2.04

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i3-1005G1 4882
+48.9%
Xeon X3470 3279

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.04 2.04
Mức độ mới 1 Tháng 8 2019 8 Tháng 9 2009
Số lượng nhân 2 4
Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 10 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 95 Watt

i3-1005G1 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 49%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 533.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon X3470: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i3-1005G1 vì nó vượt trội hơn Xeon X3470 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i3-1005G1 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon X3470 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-1005G1
Core i3-1005G1
Intel Xeon X3470
Xeon X3470

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 3556 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-1005G1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 751 phiếu

Hãy đánh giá Xeon X3470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-1005G1 và Xeon X3470, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.