i3-1005G1 vs Ryzen 7 2700X Gold Edition

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1703không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến61không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i3AMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng11.63không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcIce Lake (Client) (2019)Zen+ (2018−2019)
Ngày phát hành1 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)29 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$281$329

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i3-1005G1 và Ryzen 7 2700X Gold Edition: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-1005G1 và Ryzen 7 2700X Gold Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Luồng416
Tần số cơ bản1.2 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz4.3 GHz
Loại busOPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 4 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân1237
Bộ nhớ đệm cấp 1160 KB768 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ10 nm12 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu213 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4800 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-1005G1 và Ryzen 7 2700X Gold Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1526Socket AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-1005G1 và Ryzen 7 2700X Gold Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i3-1005G1 và Ryzen 7 2700X Gold Edition, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i3-1005G1 và Ryzen 7 2700X Gold Edition hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-1005G1 và Ryzen 7 2700X Gold Edition. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ59.732 GB/s46.933 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1005G1 và Ryzen 7 2700X Gold Edition.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 10th Gen Intel Processors-
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa900 MHz-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1005G1 và Ryzen 7 2700X Gold Edition.

Số lượng màn hình tối đa3-
eDP+-
DisplayPort+-
HDMI+-

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1005G1 và Ryzen 7 2700X Gold Edition, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304@60Hz-
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200@60Hz-
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort5120 x 3200@60Hz-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1005G1 và Ryzen 7 2700X Gold Edition, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12-
OpenGL4.6-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i3-1005G1 và Ryzen 7 2700X Gold Edition hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 8 2019 29 Tháng 4 2019
Số lượng nhân 2 8
Luồng 4 16
Quy trình công nghệ 10 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 105 Watt

i3-1005G1 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 600%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 2700X Gold Edition: số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i3-1005G1 và AMD Ryzen 7 2700X Gold Edition. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i3-1005G1 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 7 2700X Gold Edition dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i3-1005G1
Core i3-1005G1
AMD Ryzen 7 2700X Gold Edition
Ryzen 7 2700X Gold Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 3572 các phiếu

Hãy đánh giá Core i3-1005G1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 15 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 2700X Gold Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i3-1005G1 và Ryzen 7 2700X Gold Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.