i3-1005G1 vs i5-1240P
Tổng điểm hiệu suất
Core i5-1240P vượt qua Core i3-1005G1 với mức trọn vẹn là 248% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-1005G1 và Core i5-1240P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1655 | 746 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 86 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Core i3 | Intel Alder Lake-P |
Hiệu quả năng lượng | 11.63 | 36.11 |
Tên mã của kiến trúc | Ice Lake (Client) (2019) | Alder Lake-P (2022) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước) | 23 Tháng 2 2022 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $281 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i3-1005G1 và Core i5-1240P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-1005G1 và Core i5-1240P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 12 |
Số lượng nhân hiệu suất cao | không có dữ liệu | 4 |
Số lượng nhân hiệu quả | không có dữ liệu | 8 |
Luồng | 4 | 16 |
Tần số cơ bản | 1.2 GHz | 1.7 GHz |
Tần số tối đa | 3.4 GHz | 4.4 GHz |
Loại bus | OPI | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 4 × 4 GT/s | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | 12 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 80K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256K (per core) | 1.25 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB (shared) | 12 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 10 nm | Intel 7 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 217 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 100 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 72 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-1005G1 và Core i5-1240P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | FCBGA1526 | FCBGA1744 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 28 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-1005G1 và Core i5-1240P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
AES-NI | + | + |
FMA | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | + | + |
Turbo Boost Technology | 2.0 | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | + |
TSX | - | + |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | + |
Flex Memory Access | không có dữ liệu | + |
Deep Learning Boost | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i3-1005G1 và Core i5-1240P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | + |
EDB | + | + |
Secure Key | + | + |
SGX | Yes with Intel® ME | không có dữ liệu |
OS Guard | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i3-1005G1 và Core i5-1240P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-1005G1 và Core i5-1240P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR4, DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 59.732 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1005G1 và Core i5-1240P.
Nhân đồ họa | Intel UHD Graphics for 10th Gen Intel Processors | Intel® Iris® Xe Graphics eligible |
Quick Sync Video | + | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 900 MHz | 1.3 GHz |
Số lượng khối thực thi | không có dữ liệu | 80 |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1005G1 và Core i5-1240P.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | 4 |
eDP | + | không có dữ liệu |
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1005G1 và Core i5-1240P, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 4096 x 2304@60Hz | 4096 x 2304 @ 60Hz |
Độ phân giải tối đa qua eDP | 5120 x 3200@60Hz | 4096 x 2304 @ 120Hz |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 5120 x 3200@60Hz | 7680 x 4320 @ 60Hz |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-1005G1 và Core i5-1240P, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 12.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i3-1005G1 và Core i5-1240P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 20 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i3-1005G1 và Core i5-1240P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
wPrime 32
wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.
Cinebench 11.5 64-bit multi-core
Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.
Cinebench 15 64-bit multi-core
Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.
Cinebench 15 64-bit single-core
Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.
Cinebench 11.5 64-bit single-core
Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.
TrueCrypt AES
WinRAR 4.0
WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.
Geekbench 5.5 Multi-Core
Blender(-)
Geekbench 5.5 Single-Core
7-Zip Single
7-Zip
WebXPRT 3
CrossMark Overall
Geekbench 6.3 Multi-Core
Geekbench 6.3 Single-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.05 | 10.61 |
Mức độ mới | 1 Tháng 8 2019 | 23 Tháng 2 2022 |
Số lượng nhân | 2 | 12 |
Luồng | 4 | 16 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 28 Watt |
i3-1005G1 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của i5-1240P: hiệu năng cao hơn 247.9%, mới hơn 2 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-1240P vì nó vượt trội hơn Core i3-1005G1 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i3-1005G1 và Core i5-1240P, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.