Ultra 9 288V vs Ultra 7 265K

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 9 288V
2024
8 lõi / 8 số luồng,30 Watt
13.07
Core Ultra 7 265K
2024
20 lõi / 20 số luồng,125 Watt
36.60
+180%

Core Ultra 7 265K vượt qua Core Ultra 9 288V với mức trọn vẹn là 180% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 9 288V và Core Ultra 7 265K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất58596
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu93.87
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượng41.5227.90
Tên mã của kiến trúcLunar Lake (2024)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)24 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$394

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 9 288V và Core Ultra 7 265K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 9 288V và Core Ultra 7 265K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân820
Số lượng nhân hiệu suất cao48
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu12
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp4không có dữ liệu
Luồng820
Tần số cơ bản3.3 GHz3.9 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz5.5 GHz
Tốc độ bus37 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22.5 MB (per core)3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)30 MB (shared)
Quy trình công nghệ3 nm3 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu243 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 9 288V và Core Ultra 7 265K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA2833FCLGA1851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 9 288V và Core Ultra 7 265K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0++
Deep Learning Boost++
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNNOpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 9 288V và Core Ultra 7 265K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 9 288V và Core Ultra 7 265K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 9 288V và Core Ultra 7 265K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB192 GB
Số kênh bộ nhớ22
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 288V và Core Ultra 7 265K.

Nhân đồ họaIntel Arc Graphics 140VIntel® Graphics
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa2.05 GHz2 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 288V và Core Ultra 7 265K.

Số lượng màn hình tối đa34

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 288V và Core Ultra 7 265K, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)4K @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 8K @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2400 @ 120Hz4K @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz8K @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 288V và Core Ultra 7 265K, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.212
OpenGL4.64.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 9 288V và Core Ultra 7 265K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express420
Hỗ trợ PCI5.0 and 4.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 9 288V và Core Ultra 7 265K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ultra 9 288V 13.07
Ultra 7 265K 36.60
+180%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ultra 9 288V 20928
Ultra 7 265K 58624
+180%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.07 36.60
Số lượng nhân 8 20
Luồng 8 20
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 125 Watt

Ultra 9 288V có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 316.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 7 265K: hiệu năng cao hơn 180%vàsố lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 7 265K vì nó vượt trội hơn Core Ultra 9 288V trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core Ultra 9 288V được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core Ultra 7 265K dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 9 288V và Core Ultra 7 265K, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 9 288V
Core Ultra 9 288V
Intel Core Ultra 7 265K
Core Ultra 7 265K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 37 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 288V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 131 phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 265K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 9 288V và Core Ultra 7 265K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.