Ultra 9 285T vs Xeon w5-2565X

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 9 285T và Xeon w5-2565X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia109
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu11.72
Tên mã của kiến trúcArrow Lake-S (2024−2025)không có dữ liệu
Ngày phát hành7 Tháng 1 2025 (gần đây)1 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 9 285T và Xeon w5-2565X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 9 285T và Xeon w5-2565X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2418
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu18
Luồng2436
Tần số cơ bản1.4 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa5.4 GHz4.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 336 MB (shared)37.5 MB Intel® Smart Cache
Quy trình công nghệ3 nmIntel 7 nm
Kích thước đế243 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu79 °C
Số lượng bóng bán dẫn17,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 9 285T và Xeon w5-2565X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket1851FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt288 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 9 285T và Xeon w5-2565X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 9 285T và Xeon w5-2565X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 9 285T và Xeon w5-2565X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 9 285T và Xeon w5-2565X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5 Depends on motherboardDDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu2 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285T và Xeon w5-2565X.

Nhân đồ họaArc Xe-LPG Graphics 64EUkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 9 285T và Xeon w5-2565X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express2064

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 1 2025 1 Tháng 7 2024
Số lượng nhân 24 18
Luồng 24 36
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 288 Watt

Ultra 9 285T có các ưu điểm sau: mới hơn 6 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 722.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon w5-2565X: số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core Ultra 9 285T và Xeon w5-2565X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core Ultra 9 285T được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon w5-2565X dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 9 285T và Xeon w5-2565X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 9 285T
Core Ultra 9 285T
Intel Xeon w5-2565X
Xeon w5-2565X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 285T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon w5-2565X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 9 285T và Xeon w5-2565X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.