Ultra 9 285H vs i7-13620H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 9 285H
2025, $651
16 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
19.44
+43.9%
Core i7-13620H
2023, $502
10 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
13.51

Core Ultra 9 285H vượt qua Core i7-13620H với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất352615
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10014
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất27.4522.27
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Raptor Lake-H
Hiệu quả năng lượng46.3232.19
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtTSMCIntel
Tên mã của kiến trúcArrow Lake-H (2025)Raptor Lake-H (2023−2024)
Ngày phát hành13 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$651$502

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ultra 9 285H có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 23% so với i7-13620H.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 9 285H và Core i7-13620H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 9 285H và Core i7-13620H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1610
Số lượng nhân hiệu suất cao66
Số lượng nhân hiệu quả84
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp2không có dữ liệu
Luồng1616
Tần số cơ bản2.9 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa5.4 GHz4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệ3 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 9 285H và Core i7-13620H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA2049FCBGA1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 9 285H và Core i7-13620H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0++
Deep Learning Boost++
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, ONNX RT, DirectML, WebNN-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 9 285H và Core i7-13620H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 9 285H và Core i7-13620H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 9 285H và Core i7-13620H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-6400DDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB96 GB
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285H và Core i7-13620H.

Nhân đồ họaIntel® Arc™ 140T GPUIntel UHD Graphics for 13th Gen Intel Processors
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa2.35 GHz1.5 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu64

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285H và Core i7-13620H.

Số lượng màn hình tối đa44

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285H và Core i7-13620H, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS)7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI 2.1 FRL)4096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP3840 x 2400 @ 120Hz4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 9 285H và Core i7-13620H, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.212.1
OpenGL4.64.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 9 285H và Core i7-13620H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.05.0
Số làn PCI-Express2416

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 9 285H và Core i7-13620H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ultra 9 285H 19.44
+43.9%
i7-13620H 13.51

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ultra 9 285H 34285
+43.9%
Mẫu: 828
i7-13620H 23826
Mẫu: 4323

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ultra 9 285H 11459
+12.6%
i7-13620H 10181

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ultra 9 285H 74797
+36.5%
i7-13620H 54809

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Ultra 9 285H 3.38
i7-13620H 3.14
+7.6%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ultra 9 285H 3137
+35.5%
i7-13620H 2315

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ultra 9 285H 311
+18.3%
i7-13620H 263

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Ultra 9 285H 9.5
i7-13620H 13.8
+45.3%

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Ultra 9 285H 181
+30.7%
i7-13620H 138

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Ultra 9 285H 360
+4.2%
i7-13620H 345

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ultra 9 285H 15435
+35%
i7-13620H 11430

7-Zip Single

Ultra 9 285H 6069
+2.6%
i7-13620H 5915

7-Zip

Ultra 9 285H 56987
i7-13620H 59430
+4.3%

CrossMark Overall

Ultra 9 285H 1993
+5.9%
i7-13620H 1881

WebXPRT 4 Overall

Ultra 9 285H 289
+8.2%
i7-13620H 267

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ultra 9 285H 379
i7-13620H 391
+3.2%

Geekbench 6.4 Multi-Core

Ultra 9 285H 16369
+29.2%
i7-13620H 12668

Geekbench 6.4 Single-Core

Ultra 9 285H 2847
+9.6%
i7-13620H 2597

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ultra 9 285H 15330
+21%
i7-13620H 12668

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.44 13.51
Mức độ mới 13 Tháng 1 2025 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 16 10

Ultra 9 285H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.9%, mới hơn 2 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 60%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core Ultra 9 285H vì nó vượt trội hơn Intel Core i7-13620H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 9 285H
Core Ultra 9 285H
Intel Core i7-13620H
Core i7-13620H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 116 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 285H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2063 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-13620H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Ultra 9 285H và Core i7-13620H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.