Ultra 7 268V vs Ryzen AI 9 HX PRO 370
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 7 268V và Ryzen AI 9 HX PRO 370, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 635 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Strix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9) |
Hiệu quả năng lượng | 69.57 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Lunar Lake (2024) | Strix Point-HX PRO (Zen 5/5c) (2025) |
Ngày phát hành | 24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước) | 6 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core Ultra 7 268V và Ryzen AI 9 HX PRO 370: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 7 268V và Ryzen AI 9 HX PRO 370, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 12 |
Số lượng nhân hiệu suất cao | 4 | không có dữ liệu |
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp | 4 | không có dữ liệu |
Luồng | 8 | 24 |
Tần số cơ bản | 2.2 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 5 GHz | 5.1 GHz |
Tốc độ bus | 37 MHz | 54 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 192 KB (per core) | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2.5 MB (per core) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 12 MB (shared) | 16 MB |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 4 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 7 268V và Ryzen AI 9 HX PRO 370 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FCBGA2833 | FP8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 17 Watt | 28 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 7 268V và Ryzen AI 9 HX PRO 370 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 | USB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX+, SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Speed Shift | + | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | - | không có dữ liệu |
TSX | + | - |
Thermal Monitoring | + | - |
Turbo Boost Max 3.0 | + | không có dữ liệu |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Deep Learning Boost | + | - |
Supported AI Software Frameworks | OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 7 268V và Ryzen AI 9 HX PRO 370, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
OS Guard | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core Ultra 7 268V và Ryzen AI 9 HX PRO 370 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 7 268V và Ryzen AI 9 HX PRO 370. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 32 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 268V và Ryzen AI 9 HX PRO 370.
Nhân đồ họa So sánh | Intel Arc Graphics 140V | AMD Radeon 890M ( - 2900 MHz) |
Quick Sync Video | + | - |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 2 GHz | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 268V và Ryzen AI 9 HX PRO 370.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | không có dữ liệu |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 268V và Ryzen AI 9 HX PRO 370, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL) | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua eDP | 3840x2400 @ 120Hz | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 7680 x 4320 @ 60Hz | không có dữ liệu |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 268V và Ryzen AI 9 HX PRO 370, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12.2 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 7 268V và Ryzen AI 9 HX PRO 370 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 4 | 16 |
Hỗ trợ PCI | 5.0 and 4.0 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Nhân đồ họa | 13.44 | 21.79 |
Mức độ mới | 24 Tháng 9 2024 | 6 Tháng 1 2025 |
Số lượng nhân | 8 | 12 |
Luồng | 8 | 24 |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 17 Watt | 28 Watt |
Ultra 7 268V có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 64.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen AI 9 HX PRO 370: nhân đồ họa nhanh hơn 62.1%, mới hơn 3 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core Ultra 7 268V và Ryzen AI 9 HX PRO 370. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 7 268V và Ryzen AI 9 HX PRO 370, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.