Ultra 7 265 vs EPYC 9275F

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 7 265
2025
20 lõi / 20 số luồng, 65 Watt
29.10
EPYC 9275F
2024
24 lõi / 48 số luồng, 320 Watt
54.42
+87%

EPYC 9275F vượt qua Core Ultra 7 265 với mức ấn tượng là 87% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 7 265 và EPYC 9275F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15527
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.3913.09
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng42.6616.21
Tên mã của kiến trúcArrow Lake-S (2024−2025)Turin (2024)
Ngày phát hành7 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)10 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$394$3,439

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ultra 7 265 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 415% so với EPYC 9275F.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 7 265 và EPYC 9275F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 7 265 và EPYC 9275F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2024
Số lượng nhân hiệu suất cao8không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả12không có dữ liệu
Luồng2048
Tần số cơ bản2.4 GHz4.1 GHz
Tần số tối đa5.3 GHz4.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 330 MB (shared)256 MB (shared)
Quy trình công nghệ3 nm4 nm
Kích thước đế243 mm28x 70.6 mm2
Số lượng bóng bán dẫn17,800 million66,520 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 7 265 và EPYC 9275F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFCLGA1851SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt320 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 7 265 và EPYC 9275F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 7 265 và EPYC 9275F, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 7 265 và EPYC 9275F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 7 265 và EPYC 9275F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-6400DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép192 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 265 và EPYC 9275F.

Nhân đồ họaIntel® GraphicsN/A
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.95 GHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 265 và EPYC 9275F.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 265 và EPYC 9275F, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44K @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 8K @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4K @ 60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort8K @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 265 và EPYC 9275F, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 7 265 và EPYC 9275F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.05.0
Số làn PCI-Express20128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 7 265 và EPYC 9275F trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ultra 7 265 29.10
EPYC 9275F 54.42
+87%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ultra 7 265 46618
EPYC 9275F 87184
+87%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.10 54.42
Mức độ mới 7 Tháng 1 2025 10 Tháng 10 2024
Số lượng nhân 20 24
Luồng 20 48
Quy trình công nghệ 3 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 320 Watt

Ultra 7 265 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 392.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9275F: hiệu năng cao hơn 87%vàsố lượng lõi nhiều hơn 20% và số lượng luồng nhiều hơn 140%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9275F vì nó vượt trội hơn Core Ultra 7 265 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core Ultra 7 265 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 9275F dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 7 265 và EPYC 9275F, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 7 265
Core Ultra 7 265
AMD EPYC 9275F
EPYC 9275F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 12 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 265 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC 9275F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 7 265 và EPYC 9275F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.