Ultra 7 255H vs Ryzen 7 PRO 7840HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 7 255H
2025
16 lõi / 16 số luồng, 28 Watt
18.01
+7.7%
Ryzen 7 PRO 7840HS
2023
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
16.72

Core Ultra 7 255H vượt qua Ryzen 7 PRO 7840HS với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất370429
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng61.6145.76
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúcArrow Lake-H (2024−2025)Phoenix-HS (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$514không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 7 255H và Ryzen 7 PRO 7840HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 7 255H và Ryzen 7 PRO 7840HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân168
Số lượng nhân hiệu suất cao6không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp2không có dữ liệu
Luồng1616
Tần số cơ bản4.4 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB16 MB
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 7 255H và Ryzen 7 PRO 7840HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCBGA2049FP7/FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 7 255H và Ryzen 7 PRO 7840HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI+-
Speed Shift+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 7 255H và Ryzen 7 PRO 7840HS, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 7 255H và Ryzen 7 PRO 7840HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 7 255H và Ryzen 7 PRO 7840HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-6400không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 255H và Ryzen 7 PRO 7840HS.

Nhân đồ họaIntel® Arc™ 140T GPUAMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa2.25 GHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 255H và Ryzen 7 PRO 7840HS.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 255H và Ryzen 7 PRO 7840HS, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2400 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 255H và Ryzen 7 PRO 7840HS, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.2không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 7 255H và Ryzen 7 PRO 7840HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Số làn PCI-Express28không có dữ liệu
Hỗ trợ PCI5.0 and 4.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 7 255H và Ryzen 7 PRO 7840HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ultra 7 255H 18.01
+7.7%
Ryzen 7 PRO 7840HS 16.72

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ultra 7 255H 28892
+7.7%
Ryzen 7 PRO 7840HS 26828

Geekbench 6.4 Multi-Core

Ultra 7 255H 15776
+26.6%
Ryzen 7 PRO 7840HS 12457

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.01 16.72
Mức độ mới 1 Tháng 1 2025 13 Tháng 6 2023
Số lượng nhân 16 8
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 35 Watt

Ultra 7 255H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 PRO 7840HS: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core Ultra 7 255H và AMD Ryzen 7 PRO 7840HS. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 7 255H
Core Ultra 7 255H
AMD Ryzen 7 PRO 7840HS
Ryzen 7 PRO 7840HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 10 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 255H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 61 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 7840HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Ultra 7 255H và Ryzen 7 PRO 7840HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.