Ultra 7 165H vs Ryzen 5 9600X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 7 165H
2023
16 lõi / 22 luồng, 28 Watt
16.45
Ryzen 5 9600X
2024
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
18.77
+14.1%

Ryzen 5 9600X vượt qua Core Ultra 7 165H với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 7 165H và Ryzen 5 9600X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất410323
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu52.18
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Meteor Lake-Hkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng55.9927.52
Tên mã của kiến trúcMeteor Lake-H (2023)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)8 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$460$279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 7 165H và Ryzen 5 9600X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 7 165H và Ryzen 5 9600X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân166
Số lượng nhân hiệu suất cao6không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp2không có dữ liệu
Luồng2212
Tần số cơ bản3.8 GHz3.9 GHz
Tần số tối đa5 GHz5.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)32 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 4 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu70.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8,315 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 7 165H và Ryzen 5 9600X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA2049AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 7 165H và Ryzen 5 9600X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, ONNX RT-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 7 165H và Ryzen 5 9600X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 7 165H và Ryzen 5 9600X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 7 165H và Ryzen 5 9600X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép96 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 165H và Ryzen 5 9600X.

Nhân đồ họaIntel® Arc™ graphicsAMD Radeon Graphics
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa2.3 GHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 165H và Ryzen 5 9600X.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 165H và Ryzen 5 9600X, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2400 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 165H và Ryzen 5 9600X, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.2không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 7 165H và Ryzen 5 9600X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express824
Hỗ trợ PCI5.0 and 4.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 7 165H và Ryzen 5 9600X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ultra 7 165H 16.45
Ryzen 5 9600X 18.77
+14.1%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ultra 7 165H 26353
Ryzen 5 9600X 30074
+14.1%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ultra 7 165H 2641
+0.4%
Ryzen 5 9600X 2630

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ultra 7 165H 257
Ryzen 5 9600X 341
+32.7%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ultra 7 165H 12052
Ryzen 5 9600X 12840
+6.5%

Blender(-)

Ultra 7 165H 246
+33.3%
Ryzen 5 9600X 185

Geekbench 5.5 Single-Core

Ultra 7 165H 1794
Ryzen 5 9600X 2507
+39.8%

7-Zip Single

Ultra 7 165H 5273
Ryzen 5 9600X 7760
+47.2%

7-Zip

Ultra 7 165H 56997
Ryzen 5 9600X 68266
+19.8%

WebXPRT 3

Ultra 7 165H 293
Ryzen 5 9600X 380
+29.7%

CrossMark Overall

Ultra 7 165H 1692
Ryzen 5 9600X 2109
+24.6%

WebXPRT 4 Overall

Ultra 7 165H 263
Ryzen 5 9600X 339
+28.7%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ultra 7 165H 435
+52.6%
Ryzen 5 9600X 285

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ultra 7 165H 12231
Ryzen 5 9600X 15378
+25.7%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ultra 7 165H 2422
Ryzen 5 9600X 3320
+37.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.45 18.77
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 8 Tháng 8 2024
Số lượng nhân 16 6
Luồng 22 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 65 Watt

Ultra 7 165H có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 83.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 9600X: hiệu năng cao hơn 14.1%vàmới hơn 7 tháng.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 9600X vì nó vượt trội hơn Core Ultra 7 165H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core Ultra 7 165H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 9600X dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 7 165H và Ryzen 5 9600X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 7 165H
Core Ultra 7 165H
AMD Ryzen 5 9600X
Ryzen 5 9600X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 46 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 165H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 289 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 9600X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 7 165H và Ryzen 5 9600X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.