Ultra 7 164U vs Ultra 5 135U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 7 164U
2023
12 lõi / 14 số luồng,9 Watt
9.06
Core Ultra 5 135U
2023
12 lõi / 14 số luồng,15 Watt
10.95
+20.9%

Core Ultra 5 135U vượt qua Core Ultra 7 164U với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 7 164U và Core Ultra 5 135U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất855722
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Meteor Lake-UIntel Meteor Lake-U
Hiệu quả năng lượng95.9369.57
Tên mã của kiến trúcMeteor Lake-U (2023)Meteor Lake-P (2023)
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$448$332

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 7 164U và Core Ultra 5 135U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 7 164U và Core Ultra 5 135U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1212
Số lượng nhân hiệu suất cao22
Số lượng nhân hiệu quả88
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp22
Luồng1414
Tần số cơ bản1.1 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa4.8 GHz4.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 4 nmIntel 4 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °C110 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 7 164U và Core Ultra 5 135U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA2551FCBGA2049
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)9 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 7 164U và Core Ultra 5 135U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
SIPP++
Turbo Boost Max 3.0--
Deep Learning Boost++
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, ONNX RTOpenVINO™, WindowsML, ONNX RT

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 7 164U và Core Ultra 5 135U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 7 164U và Core Ultra 5 135U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 7 164U và Core Ultra 5 135U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB96 GB
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 164U và Core Ultra 5 135U.

Nhân đồ họaIntel® GraphicsIntel® Graphics
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.8 GHz1.9 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 164U và Core Ultra 5 135U.

Số lượng màn hình tối đa34

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 164U và Core Ultra 5 135U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2400 @ 120Hz3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 164U và Core Ultra 5 135U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.212.2
OpenGL4.64.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 7 164U và Core Ultra 5 135U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express812
Hỗ trợ PCI4.0 and 3.04.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 7 164U và Core Ultra 5 135U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ultra 7 164U 9.06
Ultra 5 135U 10.95
+20.9%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ultra 7 164U 14506
Ultra 5 135U 17530
+20.8%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ultra 7 164U 1304
Ultra 5 135U 1634
+25.3%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ultra 7 164U 225
Ultra 5 135U 228
+1.3%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ultra 7 164U 7503
Ultra 5 135U 8533
+13.7%

Blender(-)

Ultra 7 164U 395
+10.3%
Ultra 5 135U 358

Geekbench 5.5 Single-Core

Ultra 7 164U 1522
Ultra 5 135U 1568
+3%

7-Zip Single

Ultra 7 164U 4619
Ultra 5 135U 4649
+0.6%

7-Zip

Ultra 7 164U 29361
Ultra 5 135U 38415
+30.8%

WebXPRT 3

Ultra 7 164U 236
Ultra 5 135U 246
+4.2%

CrossMark Overall

Ultra 7 164U 1338
+4%
Ultra 5 135U 1287

WebXPRT 4 Overall

Ultra 7 164U 223
Ultra 5 135U 230
+3.1%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ultra 7 164U 770
+12.1%
Ultra 5 135U 687

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ultra 7 164U 8411
Ultra 5 135U 9514
+13.1%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ultra 7 164U 2136
Ultra 5 135U 2176
+1.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.06 10.95
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 9 Watt 15 Watt

Ultra 7 164U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 135U: hiệu năng cao hơn 20.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 5 135U vì nó vượt trội hơn Core Ultra 7 164U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 7 164U và Core Ultra 5 135U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 7 164U
Core Ultra 7 164U
Intel Core Ultra 5 135U
Core Ultra 5 135U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 10 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 164U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 19 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 135U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 7 164U và Core Ultra 5 135U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.