Ultra 7 155H vs Xeon X5680

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 7 155H
2023
16 lõi / 22 luồng, 28 Watt
15.59
+264%
Xeon X5680
2010
6 lõi / 12 số luồng, 130 Watt
4.28

Core Ultra 7 155H vượt qua Xeon X5680 với mức trọn vẹn là 264% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 7 155H và Xeon X5680, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4531411
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.41
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Meteor Lake-Hkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng53.033.14
Tên mã của kiến trúcMeteor Lake-H (2023)Westmere-EP (2010−2011)
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)14 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$503$172

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 7 155H và Xeon X5680: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 7 155H và Xeon X5680, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân166
Số lượng nhân hiệu suất cao6không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp2không có dữ liệu
Luồng2212
Tần số cơ bản3.8 GHz3.33 GHz
Tần số tối đa4.8 GHz3.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 4 nm32 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu239 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °C79 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,170 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 7 155H và Xeon X5680 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFCBGA2049FCLGA1366,LGA1366
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt130 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 7 155H và Xeon X5680 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.2
AES-NI++
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu1.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu40 Bit
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, ONNX RT-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 7 155H và Xeon X5680, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 7 155H và Xeon X5680 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 7 155H và Xeon X5680. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép96 GB288 GB
Số kênh bộ nhớ23
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu32 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 155H và Xeon X5680.

Nhân đồ họaIntel® Arc™ graphicskhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa2.25 GHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 155H và Xeon X5680.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 155H và Xeon X5680, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2400 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 155H và Xeon X5680, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.2không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 7 155H và Xeon X5680 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.02.0
Số làn PCI-Express8không có dữ liệu
Hỗ trợ PCI5.0 and 4.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 7 155H và Xeon X5680 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ultra 7 155H 15.59
+264%
Xeon X5680 4.28

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ultra 7 155H 25017
+265%
Xeon X5680 6863

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.59 4.28
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 14 Tháng 2 2010
Số lượng nhân 16 6
Luồng 22 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 130 Watt

Ultra 7 155H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 264.3%, mới hơn 13 năm, số lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 83.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 364.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 7 155H vì nó vượt trội hơn Xeon X5680 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core Ultra 7 155H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon X5680 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 7 155H
Core Ultra 7 155H
Intel Xeon X5680
Xeon X5680

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 679 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 155H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 340 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon X5680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Ultra 7 155H và Xeon X5680, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.